Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề ngành nail, kèm theo giải thích...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Hàng và Thực Đơn Bạn Cần Biết
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về nhà hàng và thực đơn, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Restaurant /ˈrɛstərɒnt/
-
Nghĩa: Nhà hàng
-
Ví dụ:
Let's go to a restaurant for dinner tonight.
(Tối nay chúng ta hãy đi ăn ở nhà hàng.)
2. Menu /ˈmɛnjuː/
-
Nghĩa: Thực đơn
-
Ví dụ:
Could I see the menu, please?
(Cho tôi xem thực đơn, làm ơn.)
3. Appetizer /ˈæpɪˌtaɪzər/
-
Nghĩa: Món khai vị
-
Ví dụ:
We ordered a Caesar salad as an appetizer.
(Chúng tôi gọi món salad Caesar làm khai vị.)
4. Main course /meɪn kɔːrs/
-
Nghĩa: Món chính
-
Ví dụ:
For the main course, I would like the grilled chicken.
(Món chính của tôi sẽ là gà nướng.)
5. Dessert /dɪˈzɜːrt/
-
Nghĩa: Món tráng miệng
-
Ví dụ:
I’ll have chocolate cake for dessert.
(Tôi muốn ăn bánh socola làm món tráng miệng.)
6. Specials /ˈspɛʃəlz/
-
Nghĩa: Món đặc biệt (thường thay đổi theo ngày)
-
Ví dụ:
Today’s specials are grilled salmon and lobster bisque.
(Món đặc biệt hôm nay là cá hồi nướng và súp tôm hùm.)
7. Dish /dɪʃ/
-
Nghĩa: Món ăn
-
Ví dụ:
My favorite dish is lasagna.
(Món ăn yêu thích của tôi là lasagna.)
8. Steak /steɪk/
-
Nghĩa: Bít tết
-
Ví dụ:
I would like my steak well-done.
(Tôi muốn bít tết của mình chín kỹ.)
9. Side dish /saɪd dɪʃ/
-
Nghĩa: Món phụ (món ăn kèm)
-
Ví dụ:
Would you like a side dish with your main course?
(Bạn có muốn một món phụ kèm theo món chính không?)
10. Soup /suːp/
-
Nghĩa: Súp
-
Ví dụ:
I’d like a bowl of tomato soup, please.
(Tôi muốn một bát súp cà chua, làm ơn.)
11. Salad /ˈsæləd/
-
Nghĩa: Món salad
-
Ví dụ:
I’ll have a green salad with my steak.
(Tôi sẽ ăn salad xanh với món bít tết.)
12. Seafood /ˈsiːfuːd/
-
Nghĩa: Hải sản
-
Ví dụ:
The seafood platter was delicious.
(Món hải sản rất ngon.)
13. Vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛrɪən/
-
Nghĩa: Người ăn chay (hoặc món ăn chay)
-
Ví dụ:
They have a great selection of vegetarian dishes here.
(Ở đây có rất nhiều món ăn chay ngon.)
14. To order /tuː ˈɔːrdər/
-
Nghĩa: Đặt món
-
Ví dụ:
I’d like to order the chicken curry, please.
(Tôi muốn gọi món cà ri gà, làm ơn.)
15. To serve /tuː sɜːrv/
-
Nghĩa: Phục vụ
-
Ví dụ:
The chef will serve the dessert after the main course.
(Đầu bếp sẽ phục vụ món tráng miệng sau món chính.)
16. To go /tə ɡoʊ/
-
Nghĩa: Mang đi (thực phẩm)
-
Ví dụ:
I’d like my coffee to go, please.
(Tôi muốn mang cà phê đi, làm ơn.)
17. Dine-in /daɪn ɪn/
-
Nghĩa: Ăn tại chỗ
-
Ví dụ:
We decided to dine in rather than take the food to go.
(Chúng tôi quyết định ăn tại chỗ thay vì mang đồ ăn đi.)
18. Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/
-
Nghĩa: Đặt chỗ
-
Ví dụ:
We have a reservation for two at 7 PM.
(Chúng tôi đã đặt chỗ cho hai người lúc 7 giờ tối.)
19. Bill /bɪl/
-
Nghĩa: Hóa đơn
-
Ví dụ:
Could we get the bill, please?
(Chúng tôi có thể lấy hóa đơn được không?)
20. Tip /tɪp/
-
Nghĩa: Tiền bo
-
Ví dụ:
It’s common to leave a tip for the waiter.
(Việc để lại tiền bo cho người phục vụ là điều phổ biến.)
21. Wine list /waɪn lɪst/
-
Nghĩa: Danh sách rượu vang
-
Ví dụ:
The wine list offers a wide variety of options, including reds and whites.
(Danh sách rượu vang có nhiều lựa chọn, bao gồm rượu đỏ và trắng.)
22. Chef /ʃɛf/
-
Nghĩa: Đầu bếp
-
Ví dụ:
The chef prepared an amazing seafood dish for us.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một món hải sản tuyệt vời cho chúng tôi.)
23. Course /kɔːrs/
-
Nghĩa: Một phần của bữa ăn (khai vị, món chính, tráng miệng...)
-
Ví dụ:
We had a three-course meal at the restaurant.
(Chúng tôi đã có một bữa ăn ba món ở nhà hàng.)
24. All-you-can-eat /ɔːl juː kæn iːt/
-
Nghĩa: Ăn thoải mái, buffet
-
Ví dụ:
This restaurant offers an all-you-can-eat sushi buffet.
(Nhà hàng này có buffet sushi ăn thoải mái.)
25. Grilled /ɡrɪld/
-
Nghĩa: Nướng (trên vỉ)
-
Ví dụ:
I’d like my fish grilled, please.
(Tôi muốn món cá nướng, làm ơn.)
Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn đến nhà hàng, từ việc đọc thực đơn, đặt món, đến khi thanh toán. Chúc bạn học tốt!