Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Nghệ và Mạng Xã Hội Bạn Cần Biết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Công nghệ và Mạng xã hội, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Technology (təˈnɑːlədʒi)

  • Nghĩa: Công nghệ, kỹ thuật.

  • Ví dụ: Technology is changing the way we live and work.

    • (Công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)

2. Internet (ˈɪntəˌnɛt)

  • Nghĩa: Mạng internet.

  • Ví dụ: I use the Internet to check the news every morning.

    • (Tôi sử dụng internet để kiểm tra tin tức mỗi sáng.)

3. Website (ˈwɛbˌsaɪt)

  • Nghĩa: Trang web.

  • Ví dụ: You can find more information on our website.

    • (Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web của chúng tôi.)

4. App (æp)

  • Nghĩa: Ứng dụng (từ viết tắt của "application").

  • Ví dụ: I downloaded a new app for photo editing.

    • (Tôi đã tải xuống một ứng dụng mới để chỉnh sửa ảnh.)

5. Social Media (ˈsoʊʃəl ˈmidiə)

  • Nghĩa: Mạng xã hội.

  • Ví dụ: She spends a lot of time on social media every day.

    • (Cô ấy dành nhiều thời gian trên mạng xã hội mỗi ngày.)

6. Blog (blɒɡ)

  • Nghĩa: Blog, nhật ký trực tuyến.

  • Ví dụ: She writes a travel blog about her adventures around the world.

    • (Cô ấy viết một blog du lịch về những cuộc phiêu lưu của mình quanh thế giới.)

7. Download (ˈdaʊnˌloʊd)

  • Nghĩa: Tải xuống.

  • Ví dụ: I need to download the latest software update.

    • (Tôi cần tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất.)

8. Upload (ˈʌpˌloʊd)

  • Nghĩa: Tải lên.

  • Ví dụ: You can upload your photos to Facebook directly from your phone.

    • (Bạn có thể tải lên ảnh của mình trực tiếp từ điện thoại lên Facebook.)

9. Smartphone (ˈsmɑːrtˌfoʊn)

  • Nghĩa: Điện thoại thông minh.

  • Ví dụ: He checks his email on his smartphone every day.

    • (Anh ấy kiểm tra email trên điện thoại thông minh mỗi ngày.)

10. Wi-Fi (ˈwaɪ faɪ)

  • Nghĩa: Mạng không dây, Wi-Fi.

  • Ví dụ: I need to find a place with free Wi-Fi to work on my project.

    • (Tôi cần tìm một nơi có Wi-Fi miễn phí để làm việc trên dự án của mình.)

11. Streaming (ˈstriːmɪŋ)

  • Nghĩa: Phát trực tuyến.

  • Ví dụ: I love streaming movies on Netflix during the weekends.

    • (Tôi thích xem phim trực tuyến trên Netflix vào cuối tuần.)

12. Hashtag (ˈhæʃtæɡ)

  • Nghĩa: Thẻ hashtag (dùng trong mạng xã hội để phân loại nội dung).

  • Ví dụ: Use the hashtag #ThrowbackThursday to share your old photos.

    • (Hãy sử dụng hashtag #ThrowbackThursday để chia sẻ những bức ảnh cũ của bạn.)

13. Follower (ˈfɑːloʊər)

  • Nghĩa: Người theo dõi (trên mạng xã hội).

  • Ví dụ: She has over 10,000 followers on Instagram.

    • (Cô ấy có hơn 10.000 người theo dõi trên Instagram.)

14. Vlog (vlɒɡ)

  • Nghĩa: Video blog (nhật ký video).

  • Ví dụ: He started a vlog to document his daily life.

    • (Anh ấy bắt đầu một vlog để ghi lại cuộc sống hàng ngày.)

15. Podcast (ˈpɒdkæst)

  • Nghĩa: Chương trình âm thanh phát trực tuyến (podcast).

  • Ví dụ: I listen to a technology podcast on my way to work.

    • (Tôi nghe một podcast về công nghệ khi đi làm.)

16. Cloud Computing (klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ)

  • Nghĩa: Điện toán đám mây.

  • Ví dụ: Cloud computing allows you to store files and access them from anywhere.

    • (Điện toán đám mây cho phép bạn lưu trữ các tệp và truy cập chúng từ bất kỳ đâu.)

17. Cybersecurity (ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti)

  • Nghĩa: An ninh mạng.

  • Ví dụ: It's important to have good cybersecurity practices to protect your personal information.

    • (Việc có các biện pháp an ninh mạng tốt là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.)

18. Artificial Intelligence (ˌɑːrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns)

  • Nghĩa: Trí tuệ nhân tạo.

  • Ví dụ: Artificial intelligence is being used to improve customer service in many industries.

    • (Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng trong nhiều ngành nghề.)

19. Encryption (ɪnˈkrɪpʃən)

  • Nghĩa: Mã hóa.

  • Ví dụ: Encryption is used to protect sensitive data from hackers.

    • (Mã hóa được sử dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các hacker.)

20. Virtual Reality (ˈvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti)

  • Nghĩa: Thực tế ảo.

  • Ví dụ: Virtual reality is being used for training simulations in many fields.

    • (Thực tế ảo đang được sử dụng trong các mô phỏng huấn luyện ở nhiều lĩnh vực.)

Những từ vựng này giúp bạn làm quen với ngữ cảnh công nghệ và mạng xã hội, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến lĩnh vực này.