Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Nail Bạn Cần Biết

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về ngành nail (chăm sóc móng), kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Nail (neɪl)

  • Nghĩa: Móng tay, móng chân.

  • Ví dụ: She painted her nails with a bright red color.

    • (Cô ấy sơn móng tay bằng màu đỏ tươi.)

2. Manicure (ˈmænɪkjʊr)

  • Nghĩa: Chăm sóc móng tay.

  • Ví dụ: I’m going to the salon for a manicure this afternoon.

    • (Chiều nay tôi sẽ đến tiệm làm móng tay.)

3. Pedicure (ˈpɛdɪkjʊr)

  • Nghĩa: Chăm sóc móng chân.

  • Ví dụ: She treats herself to a pedicure every month.

    • (Cô ấy tự thưởng cho mình một lần chăm sóc móng chân mỗi tháng.)

4. Nail Polish (neɪl ˈpɒlɪʃ)

  • Nghĩa: Sơn móng tay.

  • Ví dụ: She chose a shiny pink nail polish for her nails.

    • (Cô ấy chọn sơn móng tay màu hồng bóng cho móng của mình.)

5. Nail Art (neɪl ɑːrt)

  • Nghĩa: Nghệ thuật vẽ móng.

  • Ví dụ: The nail artist created beautiful designs using glitter and gems.

    • (Nghệ sĩ làm móng đã tạo ra những thiết kế đẹp mắt bằng cách sử dụng kim tuyến và đá quý.)

6. Cuticle (ˈkjuːtɪkəl)

  • Nghĩa: Da ở viền móng.

  • Ví dụ: You should push back your cuticles before applying nail polish.

    • (Bạn nên đẩy lùi da viền móng trước khi sơn móng tay.)

7. Acrylic Nails (əˈkrɪlɪk neɪlz)

  • Nghĩa: Móng giả acrylic.

  • Ví dụ: She got acrylic nails because she wanted longer and stronger nails.

    • (Cô ấy làm móng giả acrylic vì muốn có móng dài và bền hơn.)

8. Gel Nails (dʒɛl neɪlz)

  • Nghĩa: Móng gel (móng bền, không dễ bị mòn).

  • Ví dụ: Gel nails are more durable than regular nail polish.

    • (Móng gel bền hơn so với sơn móng tay thông thường.)

9. Nail Buffer (neɪl ˈbʌfər)

  • Nghĩa: Dụng cụ làm bóng móng.

  • Ví dụ: She used a nail buffer to smooth out the surface of her nails.

    • (Cô ấy đã sử dụng dụng cụ làm bóng móng để làm mịn bề mặt móng tay.)

10. Nail File (neɪl faɪl)

  • Nghĩa: Dũa móng.

  • Ví dụ: Always use a nail file to shape your nails to avoid breaking them.

    • (Luôn sử dụng dũa móng để tạo hình cho móng tay để tránh bị gãy.)

11. Base Coat (beɪs koʊt)

  • Nghĩa: Lớp sơn nền.

  • Ví dụ: Don’t forget to apply a base coat before painting your nails.

    • (Đừng quên bôi lớp sơn nền trước khi sơn móng tay.)

12. Top Coat (tɑːp koʊt)

  • Nghĩa: Lớp sơn bóng (bảo vệ lớp sơn móng).

  • Ví dụ: A top coat will help your nail polish last longer.

    • (Lớp sơn bóng giúp cho sơn móng tay của bạn bền lâu hơn.)

13. Nail Extension (neɪl ɪkˈstɛnʃən)

  • Nghĩa: Móng nối, móng kéo dài.

  • Ví dụ: She got nail extensions for her wedding day.

    • (Cô ấy làm móng nối cho ngày cưới của mình.)

14. Nail Salon (neɪl səˈlɒn)

  • Nghĩa: Tiệm làm móng.

  • Ví dụ: I’m going to the nail salon to get my nails done.

    • (Tôi sẽ đến tiệm làm móng để làm móng tay.)

15. Nail Technician (neɪl tɛkˈnɪʃən)

  • Nghĩa: Nhân viên làm móng.

  • Ví dụ: The nail technician did a great job with the nail art.

    • (Nhân viên làm móng đã làm rất tốt với nghệ thuật vẽ móng.)

16. Nail Care (neɪl keə)

  • Nghĩa: Chăm sóc móng tay.

  • Ví dụ: Proper nail care is important to prevent infection and damage.

    • (Chăm sóc móng tay đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng và hư hại.)

17. Nail Buffing (neɪl ˈbʌfɪŋ)

  • Nghĩa: Làm bóng móng.

  • Ví dụ: She spent time nail buffing to give her nails a natural shine.

    • (Cô ấy dành thời gian làm bóng móng để làm móng tay bóng tự nhiên.)

18. Nail Cutter (neɪl ˈkʌtər)

  • Nghĩa: Dụng cụ cắt móng.

  • Ví dụ: Use a nail cutter to trim your nails regularly.

    • (Sử dụng dụng cụ cắt móng để cắt móng tay của bạn thường xuyên.)

19. Nail Treatment (neɪl ˈtritmənt)

  • Nghĩa: Chăm sóc móng (liệu pháp điều trị cho móng tay).

  • Ví dụ: A nail treatment can help repair weak or damaged nails.

    • (Chăm sóc móng có thể giúp sửa chữa móng yếu hoặc bị hư tổn.)

20. Nail Growth (neɪl ɡroʊθ)

  • Nghĩa: Sự phát triển của móng tay.

  • Ví dụ: Regular nail care promotes healthy nail growth.

    • (Chăm sóc móng tay thường xuyên giúp thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của móng.)

Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu hoặc giao tiếp trong lĩnh vực làm đẹp, đặc biệt là về chăm sóc móng tay, móng chân, và các dịch vụ liên quan đến ngành nail.