Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề ngành nail, kèm theo giải thích...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Giải Trí Thường Gặp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hoạt động giải trí kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Play /pleɪ/
Nghĩa: Chơi (trò chơi), biểu diễn (kịch)
Ví dụ:
-
The children love to play outside after school.
(Bọn trẻ thích chơi ngoài trời sau giờ học.)
2. Sing /sɪŋ/
Nghĩa: Hát
Ví dụ:
-
She loves to sing in the shower every morning.
(Cô ấy thích hát trong phòng tắm mỗi sáng.)
3. Dance /dæns/
Nghĩa: Nhảy
Ví dụ:
-
We went to the party and danced all night.
(Chúng tôi đi dự tiệc và nhảy suốt đêm.)
4. Watch /wɒtʃ/
Nghĩa: Xem (TV, phim, v.v.)
Ví dụ:
-
Let's watch a movie tonight.
(Tối nay chúng ta cùng xem một bộ phim nhé.)
5. Exercise /ˈɛksəsaɪz/
Nghĩa: Tập thể dục
Ví dụ:
-
I try to exercise at least three times a week.
(Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất ba lần mỗi tuần.)
6. Read /riːd/
Nghĩa: Đọc
Ví dụ:
-
I like to read books in my free time.
(Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
7. Cook /kʊk/
Nghĩa: Nấu ăn
Ví dụ:
-
She loves to cook delicious meals for her family.
(Cô ấy thích nấu những bữa ăn ngon cho gia đình.)
8. Travel /ˈtrævəl/
Nghĩa: Du lịch
Ví dụ:
-
I love to travel and explore new countries.
(Tôi thích du lịch và khám phá các quốc gia mới.)
9. Hiking /ˈhaɪkɪŋ/
Nghĩa: Đi bộ đường dài
Ví dụ:
-
We went hiking in the mountains last weekend.
(Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi vào cuối tuần trước.)
10. Camping /ˈkæmpɪŋ/
Nghĩa: Cắm trại
Ví dụ:
-
We are planning a camping trip by the lake next month.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi cắm trại bên hồ vào tháng sau.)
11. Photography /fəˈtɒɡrəfi/
Nghĩa: Nhiếp ảnh
Ví dụ:
-
He enjoys photography and often takes pictures of nature.
(Anh ấy thích nhiếp ảnh và thường chụp ảnh thiên nhiên.)
12. Fishing /ˈfɪʃɪŋ/
Nghĩa: Câu cá
Ví dụ:
-
They went fishing by the river yesterday.
(Họ đã đi câu cá bên bờ sông hôm qua.)
13. Swimming /ˈswɪmɪŋ/
Nghĩa: Bơi lội
Ví dụ:
-
I love swimming in the ocean during the summer.
(Tôi thích bơi lội trong biển vào mùa hè.)
14. Skating /ˈskeɪtɪŋ/
Nghĩa: Trượt băng
Ví dụ:
-
We went skating on the frozen lake last winter.
(Chúng tôi đã đi trượt băng trên hồ đóng băng mùa đông năm ngoái.)
15. Gaming /ˈɡeɪmɪŋ/
Nghĩa: Chơi game (trò chơi điện tử)
Ví dụ:
-
He spends hours gaming every day.
(Anh ấy dành hàng giờ mỗi ngày để chơi game.)
16. Cycling /ˈsaɪklɪŋ/
Nghĩa: Đạp xe
Ví dụ:
-
I enjoy cycling around the city on weekends.
(Tôi thích đạp xe quanh thành phố vào cuối tuần.)
17. Painting /ˈpeɪntɪŋ/
Nghĩa: Vẽ tranh
Ví dụ:
-
She spends her free time painting landscapes.
(Cô ấy dành thời gian rảnh để vẽ tranh phong cảnh.)
18. Shopping /ˈʃɒpɪŋ/
Nghĩa: Mua sắm
Ví dụ:
-
We went shopping for clothes yesterday.
(Chúng tôi đã đi mua sắm quần áo hôm qua.)
19. Listening to music /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/
Nghĩa: Nghe nhạc
Ví dụ:
-
I like listening to music while studying.
(Tôi thích nghe nhạc khi học.)
20. Yoga /ˈjoʊɡə/
Nghĩa: Yoga
Ví dụ:
-
She practices yoga every morning to stay fit.
(Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ dáng.)
21. Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
Nghĩa: Làm vườn
Ví dụ:
-
My grandmother loves gardening and grows beautiful flowers.
(Bà tôi thích làm vườn và trồng những bông hoa đẹp.)
22. Board games /bɔːrd ɡeɪmz/
Nghĩa: Trò chơi bàn
Ví dụ:
-
We spent the afternoon playing board games with friends.
(Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để chơi trò chơi bàn với bạn bè.)
23. Crafting /ˈkrɑːftɪŋ/
Nghĩa: Làm thủ công
Ví dụ:
-
She enjoys crafting and often makes handmade gifts.
(Cô ấy thích làm thủ công và thường làm quà tặng thủ công.)
24. Surfing /ˈsɜːfɪŋ/
Nghĩa: Lướt sóng
Ví dụ:
-
He loves surfing whenever he goes to the beach.
(Anh ấy thích lướt sóng mỗi khi đến bãi biển.)
25. Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/
Nghĩa: Lướt ván
Ví dụ:
-
He enjoys skateboarding at the park with his friends.
(Anh ấy thích lướt ván ở công viên cùng bạn bè.)
Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi tham gia các hoạt động giải trí hoặc thảo luận về sở thích cá nhân.