Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông Cần Biết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông (transportation) cùng với phiên âm, nghĩa, và ví dụ trong câu:

1. Car

  • Phiên âm: /kɑːr/

  • Nghĩa: Ô tô

  • Ví dụ: She drives a red car to work every day.

    (Cô ấy lái một chiếc ô tô màu đỏ đi làm mỗi ngày.)

2. Bus

  • Phiên âm: /bʌs/

  • Nghĩa: Xe buýt

  • Ví dụ: I usually take the bus to school.

    (Tôi thường đi xe buýt đến trường.)

3. Bicycle

  • Phiên âm: /ˈbaɪsɪkəl/

  • Nghĩa: Xe đạp

  • Ví dụ: He rides his bicycle to the park every morning.

    (Anh ấy đi xe đạp đến công viên mỗi sáng.)

4. Motorbike

  • Phiên âm: /ˈmoʊtərbaɪk/

  • Nghĩa: Xe máy

  • Ví dụ: She prefers riding a motorbike because it's faster.

    (Cô ấy thích đi xe máy vì nó nhanh hơn.)

5. Taxi

  • Phiên âm: /ˈtæksi/

  • Nghĩa: Taxi

  • Ví dụ: We took a taxi to the airport.

    (Chúng tôi đi taxi đến sân bay.)

6. Train

  • Phiên âm: /treɪn/

  • Nghĩa: Tàu hỏa

  • Ví dụ: I usually take the train to work because it's more convenient.

    (Tôi thường đi tàu hỏa đến nơi làm việc vì nó thuận tiện hơn.)

7. Subway

  • Phiên âm: /ˈsʌbweɪ/

  • Nghĩa: Tàu điện ngầm

  • Ví dụ: The subway system in New York is very busy.

    (Hệ thống tàu điện ngầm ở New York rất bận rộn.)

8. Airport

  • Phiên âm: /ˈɛrˌpɔːrt/

  • Nghĩa: Sân bay

  • Ví dụ: We arrived at the airport two hours before the flight.

    (Chúng tôi đến sân bay hai giờ trước khi chuyến bay cất cánh.)

9. Flight

  • Phiên âm: /flaɪt/

  • Nghĩa: Chuyến bay

  • Ví dụ: Our flight to Paris was delayed due to bad weather.

    (Chuyến bay của chúng tôi tới Paris bị hoãn vì thời tiết xấu.)

10. Traffic

  • Phiên âm: /ˈtræfɪk/

  • Nghĩa: Giao thông

  • Ví dụ: There's heavy traffic on the highway today.

    (Hôm nay có giao thông rất đông đúc trên đường cao tốc.)

11. Traffic Jam

  • Phiên âm: /ˈtræfɪk ˌdʒæm/

  • Nghĩa: Tắc đường

  • Ví dụ: I was stuck in a traffic jam for an hour.

    (Tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường suốt một giờ.)

12. Crosswalk

  • Phiên âm: /ˈkrɔːsˌwɔːk/

  • Nghĩa: Vạch sang đường

  • Ví dụ: Always use the crosswalk when crossing the street.

    (Hãy luôn sử dụng vạch sang đường khi băng qua phố.)

13. Pedestrian

  • Phiên âm: /pəˈdɛstrɪən/

  • Nghĩa: Người đi bộ

  • Ví dụ: The pedestrian crossed the road safely at the crosswalk.

    (Người đi bộ đã sang đường an toàn ở vạch sang đường.)

14. Stop Sign

  • Phiên âm: /stɑːp saɪn/

  • Nghĩa: Biển báo dừng

  • Ví dụ: You must stop at the stop sign before turning left.

    (Bạn phải dừng lại ở biển báo dừng trước khi rẽ trái.)

15. Roundabout

  • Phiên âm: /ˈraʊndəˌbaʊt/

  • Nghĩa: Vòng xoay

  • Ví dụ: Take the third exit at the roundabout.

    (Rẽ ra khỏi vòng xoay ở lối ra thứ ba.)

16. Speed Limit

  • Phiên âm: /spiːd ˈlɪmɪt/

  • Nghĩa: Giới hạn tốc độ

  • Ví dụ: The speed limit on this road is 60 kilometers per hour.

    (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 km/h.)

17. Petrol/Gasoline

  • Phiên âm: /ˈpɛtrəl/ /ˈɡæsəˌliːn/

  • Nghĩa: Xăng

  • Ví dụ: My car needs some petrol.

    (Xe của tôi cần thêm xăng.)

18. Fuel

  • Phiên âm: /fjʊəl/

  • Nghĩa: Nhiên liệu

  • Ví dụ: I need to stop and refuel the car.

    (Tôi cần dừng lại và đổ nhiên liệu cho xe.)

19. Ticket

  • Phiên âm: /ˈtɪkɪt/

  • Nghĩa: Vé

  • Ví dụ: I bought a ticket for the train to London.

    (Tôi đã mua vé tàu đi London.)

20. Conductor

  • Phiên âm: /kənˈdʌktər/

  • Nghĩa: Người soát vé (tàu, xe buýt)

  • Ví dụ: The conductor checked our tickets on the train.

    (Người soát vé đã kiểm tra vé của chúng tôi trên tàu.)

21. Luggage

  • Phiên âm: /ˈlʌɡɪdʒ/

  • Nghĩa: Hành lý

  • Ví dụ: We have to collect our luggage from the baggage claim.

    (Chúng tôi phải lấy hành lý ở khu vực nhận hành lý.)

22. Bus Stop

  • Phiên âm: /bʌs stɑːp/

  • Nghĩa: Trạm xe buýt

  • Ví dụ: The bus stop is just around the corner.

    (Trạm xe buýt nằm ngay góc phố.)

23. Parking Lot

  • Phiên âm: /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/

  • Nghĩa: Bãi đỗ xe

  • Ví dụ: There was no space left in the parking lot.

    (Không còn chỗ trong bãi đỗ xe.)

24. Helicopter

  • Phiên âm: /ˈhɛlɪkɒptər/

  • Nghĩa: Máy bay trực thăng

  • Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the building.

    (Máy bay trực thăng hạ cánh trên mái của tòa nhà.)

25. Ship

  • Phiên âm: /ʃɪp/

  • Nghĩa: Tàu thủy

  • Ví dụ: The ship is scheduled to leave the port at midnight.

    (Con tàu dự kiến sẽ rời cảng vào lúc nửa đêm.)

Những từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp về các phương tiện và tình huống liên quan đến giao thông một cách hiệu quả hơn.