Bỏ qua đến phần nội dung

Hội Thoại Song Ngữ Anh - Việt: Giao Tiếp Tại Nhà Hàng

Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề giao tiếp tại nhà hàng, kèm theo giải thích các mẫu câu hay gặp để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng.


Hội thoại: Giao tiếp tại nhà hàng

Waiter: Good evening! How many people are in your party?
Waiter: Chào buổi tối! Quý khách có bao nhiêu người trong nhóm?

  • Giải thích:
    • "How many people are in your party?": Đây là câu hỏi khi phục vụ muốn biết có bao nhiêu người trong nhóm bạn. "Party" ở đây có nghĩa là nhóm người, chứ không phải bữa tiệc.

John: There are four of us.
John: Chúng tôi có bốn người.

  • Giải thích:
    • "There are [số lượng] of us": Đây là cách thông báo số lượng người trong nhóm khi được hỏi.

Waiter: Right this way, please.
Waiter: Mời quý khách đi theo lối này.

  • Giải thích:
    • "Right this way, please": Đây là cách lịch sự để chỉ đường cho khách đi đến bàn.

John: Thank you.
John: Cảm ơn bạn.

Waiter: Here’s the menu. Are you ready to order, or do you need a few more minutes?
Waiter: Đây là thực đơn. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa, hay cần thêm vài phút?

  • Giải thích:
    • "Are you ready to order?": Đây là câu hỏi khi phục vụ muốn biết bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa.
    • "Do you need a few more minutes?": Đây là cách hỏi khách hàng có cần thêm thời gian để xem thực đơn không.

John: I think we need a few more minutes, please.
John: Chúng tôi cần thêm vài phút nữa, xin vui lòng.

  • Giải thích:
    • "I think we need a few more minutes": Đây là câu lịch sự để yêu cầu thêm thời gian khi bạn chưa sẵn sàng gọi món.

Waiter: Of course. Let me know when you’re ready.
Waiter: Dĩ nhiên. Quý khách hãy cho tôi biết khi nào sẵn sàng.

  • Giải thích:
    • "Let me know when you’re ready": Đây là câu phục vụ thường dùng khi họ muốn bạn thông báo khi đã sẵn sàng gọi món.

John: We’ll have the grilled chicken and the seafood pasta, please.
John: Chúng tôi sẽ gọi món gà nướng và mì pasta hải sản, xin vui lòng.

  • Giải thích:
    • "We’ll have [món ăn]": Đây là cách bạn dùng để gọi món tại nhà hàng. "We’ll" là rút gọn của "We will", có nghĩa là "Chúng tôi sẽ...".

Waiter: Excellent choice! Would you like any drinks with that?
Waiter: Lựa chọn tuyệt vời! Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?

  • Giải thích:
    • "Would you like [đồ uống] with that?": Câu hỏi này dùng để hỏi khách hàng có muốn gọi thêm đồ uống cùng với món ăn không.

John: Yes, we’d like two bottles of sparkling water, please.
John: Vâng, chúng tôi muốn gọi hai chai nước có ga, xin vui lòng.

  • Giải thích:
    • "We’d like [số lượng] [đồ uống]": Đây là cách gọi đồ uống khi bạn muốn yêu cầu số lượng cụ thể.

Waiter: Very well. Your food will be out shortly.
Waiter: Rất tốt. Món ăn của quý khách sẽ ra ngay thôi.

  • Giải thích:
    • "Your food will be out shortly": Câu này có nghĩa là món ăn sẽ được mang ra trong một thời gian ngắn. "Shortly" có nghĩa là trong ít phút nữa.

John: Thank you.
John: Cảm ơn bạn.


Những mẫu câu hay gặp khi giao tiếp tại nhà hàng:

  1. "How many people are in your party?"

    • Quý khách có bao nhiêu người trong nhóm?
    • Dùng để hỏi số lượng người trong nhóm khi vào nhà hàng.
  2. "Right this way, please."

    • Mời quý khách đi theo lối này.
    • Dùng khi nhân viên nhà hàng chỉ đường cho khách.
  3. "Are you ready to order?"

    • Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?
    • Câu hỏi khi phục vụ muốn biết khách đã xem thực đơn và sẵn sàng gọi món.
  4. "Do you need a few more minutes?"

    • Quý khách có cần thêm vài phút nữa không?
    • Câu hỏi khi khách hàng chưa sẵn sàng gọi món.
  5. "We’ll have [món ăn]"

    • Chúng tôi sẽ gọi món [món ăn].
    • Câu này dùng để thông báo món bạn muốn gọi.
  6. "Would you like any drinks with that?"

    • Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
    • Câu hỏi khi phục vụ muốn biết bạn có muốn gọi thêm đồ uống không.
  7. "Your food will be out shortly."

    • Món ăn của quý khách sẽ ra ngay thôi.
    • Câu này thông báo rằng món ăn sẽ được mang ra trong ít phút nữa.
  8. "Here’s the bill."

    • Đây là hóa đơn.
    • Câu thông báo khi bạn muốn thanh toán.
  9. "Can we have the check, please?"

    • Chúng tôi có thể thanh toán được không?
    • Câu hỏi khi bạn muốn yêu cầu hóa đơn để thanh toán.
  10. "Is service included?"

    • Tiền tip đã được tính vào chưa?
    • Câu hỏi khi bạn muốn biết tiền phục vụ đã được tính vào hóa đơn chưa.

Một số lưu ý khi giao tiếp tại nhà hàng:

  • Chào hỏi và yêu cầu bàn: Khi vào nhà hàng, bạn sẽ được hỏi về số lượng người trong nhóm (How many people?). Sau đó, phục vụ sẽ đưa bạn đến bàn của mình (Right this way).
  • Gọi món: Khi phục vụ hỏi "Are you ready to order?", bạn có thể trả lời "Yes, we’ll have..." để gọi món. Nếu bạn chưa sẵn sàng, bạn có thể nói "We need a few more minutes.".
  • Đồ uống: Sau khi gọi món, phục vụ thường sẽ hỏi bạn có muốn gọi thêm đồ uống không ("Would you like any drinks with that?"). Bạn có thể trả lời "Yes, we’d like [món uống]".
  • Thanh toán: Khi xong bữa, bạn có thể nói "Can we have the check, please?" để yêu cầu hóa đơn.

Hy vọng hội thoại và các mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại nhà hàng!