Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề sức khỏe và y tế, kèm theo giải...
Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản: Giới Thiệu Bản Thân và Làm Quen
Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề giới thiệu bản thân và làm quen, kèm theo giải thích một số mẫu câu hay gặp để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng trong tình huống thực tế.
Hội thoại: Giới thiệu bản thân và làm quen
John: Hi, my name is John. What’s your name?
John: Chào bạn, mình tên là John. Bạn tên gì?
- Giải thích:
- "My name is [Tên]": Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để giới thiệu tên của bạn.
- "What’s your name?": Đây là câu hỏi thông dụng khi bạn muốn biết tên người khác. "What’s" là cách rút gọn của "What is".
Mai: Hi John, my name is Mai. Nice to meet you!
Mai: Chào John, mình tên là Mai. Rất vui được gặp bạn!
- Giải thích:
- "Nice to meet you!": Câu này dùng để thể hiện sự vui mừng khi gặp ai đó lần đầu. Câu này thường được dùng sau khi bạn giới thiệu tên của mình và nghe người khác giới thiệu tên.
John: Nice to meet you too, Mai. Where are you from?
John: Rất vui được gặp bạn, Mai. Bạn đến từ đâu?
- Giải thích:
- "Where are you from?": Đây là câu hỏi phổ biến khi bạn muốn biết người khác đến từ đâu. Bạn có thể trả lời bằng quốc gia, thành phố hoặc địa phương của mình.
Mai: I’m from Hanoi. How about you?
Mai: Mình đến từ Hà Nội. Còn bạn?
- Giải thích:
- "How about you?": Đây là câu dùng để hỏi lại người khác sau khi họ đã trả lời câu hỏi của bạn. Nó tương đương với "Còn bạn thì sao?".
John: I’m from New York, USA. This is my first time visiting Vietnam.
John: Mình đến từ New York, Mỹ. Đây là lần đầu tiên mình đến Việt Nam.
- Giải thích:
- "This is my first time...": Đây là cách nói khi bạn muốn chia sẻ rằng bạn đang trải nghiệm điều gì đó lần đầu tiên. "First time" có nghĩa là lần đầu tiên.
- "Visiting [nơi]": Câu này dùng để nói về việc bạn đến thăm một địa điểm nào đó, ví dụ như một thành phố hoặc quốc gia.
Mai: Oh, that’s great! How do you like Vietnam so far?
Mai: Ôi, tuyệt vời! Bạn thấy Việt Nam thế nào đến giờ?
- Giải thích:
- "How do you like [nơi] so far?": Đây là cách hỏi về cảm nhận của người khác về một nơi mà họ đã đến. "So far" có nghĩa là "cho đến bây giờ", ám chỉ thời gian trải nghiệm đến hiện tại.
John: I love it! The people are very friendly and the food is amazing.
John: Mình rất thích! Người dân ở đây rất thân thiện và đồ ăn thì tuyệt vời.
- Giải thích:
- "I love it!": Câu này dùng để diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ với điều gì đó.
- "The people are very friendly": Câu này mô tả tính cách của người dân, thường được dùng khi bạn muốn khen ngợi con người của một nơi nào đó.
- "The food is amazing": Đây là cách diễn đạt phổ biến để khen ngợi món ăn ở một nơi nào đó.
Mai: I’m glad to hear that! Do you speak any Vietnamese?
Mai: Mình vui khi nghe bạn nói vậy! Bạn có biết nói tiếng Việt không?
- Giải thích:
- "I’m glad to hear that!": Đây là câu để thể hiện bạn vui khi nghe điều gì đó tích cực.
- "Do you speak any [ngôn ngữ]?": Đây là câu hỏi để biết người khác có nói được ngôn ngữ nào đó không. Trong trường hợp này là "Do you speak any Vietnamese?" (Bạn có biết nói tiếng Việt không?).
John: I know a little. I’ve been learning for a few months.
John: Mình biết một chút. Mình đã học được vài tháng rồi.
- Giải thích:
- "I know a little": Câu này dùng để nói rằng bạn biết một ít gì đó, trong trường hợp này là tiếng Việt.
- "I’ve been learning [ngôn ngữ] for [thời gian]": Đây là cách diễn đạt để nói rằng bạn đã học một ngôn ngữ nào đó trong một khoảng thời gian.
Mai: That’s great! You’re doing well.
Mai: Thật tuyệt! Bạn làm rất tốt rồi đấy.
- Giải thích:
- "You’re doing well": Đây là câu khen ngợi khi bạn thấy người khác làm tốt điều gì đó. Câu này thường được dùng để động viên.
John: Thank you! I’m trying to improve my speaking. Do you speak English?
John: Cảm ơn bạn! Mình đang cố gắng cải thiện khả năng nói. Bạn có nói tiếng Anh không?
- Giải thích:
- "I’m trying to improve my [kỹ năng]": Đây là cách nói khi bạn đang cố gắng cải thiện một kỹ năng nào đó, ví dụ như nói tiếng Anh, nghe, viết, v.v.
- "Do you speak English?": Đây là câu hỏi thông dụng để hỏi người khác có thể nói được tiếng Anh hay không.
Mai: Yes, I can speak a little. I’ve been practicing too.
Mai: Có, mình có thể nói một chút. Mình cũng đang luyện tập.
- Giải thích:
- "I’ve been practicing [kỹ năng]": Đây là cách nói khi bạn đang luyện tập một kỹ năng nào đó.
- "A little": Thường dùng để nói rằng bạn biết một ít, không nhiều.
John: That’s awesome! Maybe we can practice together sometime.
John: Tuyệt vời! Có lẽ chúng ta có thể luyện tập cùng nhau vào một lúc nào đó.
- Giải thích:
- "That’s awesome!": Đây là câu dùng để thể hiện sự vui mừng hoặc khen ngợi khi nghe điều gì đó tích cực.
- "Maybe we can...": Đây là cách đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong trường hợp này là "Maybe we can practice together" (Có lẽ chúng ta có thể luyện tập cùng nhau).
Mai: I’d love that! Let’s keep in touch.
Mai: Mình rất vui về điều đó! Hãy giữ liên lạc nhé.
- Giải thích:
- "I’d love that!": Đây là câu đáp lại để thể hiện sự vui mừng và sẵn sàng tham gia vào kế hoạch nào đó.
- "Let’s keep in touch": Đây là cách đề nghị duy trì liên lạc sau cuộc trò chuyện.
Những câu hỏi và mẫu câu hữu ích:
- "Where are you from?": Bạn đến từ đâu?
- "What do you do?": Bạn làm nghề gì?
- "How about you?": Còn bạn thì sao?
- "Nice to meet you!": Rất vui được gặp bạn!
- "Do you speak [language]?": Bạn có biết nói [ngôn ngữ] không?
- "Let’s keep in touch.": Hãy giữ liên lạc nhé.
Hy vọng hội thoại này và giải thích các mẫu câu sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong việc giới thiệu bản thân và làm quen với người khác!