Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Thay thế cho người hoặc vật. Ví dụ:
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Thể hiện sự sở hữu. Ví dụ:
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Nhấn mạnh trong trường hợp chủ ngữ tự thực hiện một hành động. Ví dụ:
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): Chỉ định một vật hoặc người cụ thể. Ví dụ:
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns): Dùng để đặt câu hỏi. Ví dụ:
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Liên kết một mệnh đề với một danh từ. Ví dụ:
Thay thế danh từ: Sử dụng đại từ để thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó, giúp tránh lặp lại.
Biểu thị sự sở hữu: Sử dụng đại từ sở hữu để chỉ sự sở hữu mà không cần phải nhắc lại danh từ.
Hành động tự thực hiện: Sử dụng đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật.
Chỉ định vật hoặc người cụ thể: Sử dụng đại từ chỉ định để nhấn mạnh hoặc làm rõ một vật hoặc người nào đó.
Đặt câu hỏi: Sử dụng đại từ nghi vấn để đặt câu hỏi về người, vật, hoặc thông tin.
Liên kết mệnh đề: Sử dụng đại từ tương đối để kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
Chọn đại từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
Hi vọng bạn sẽ thấy những thông tin trên hữu ích cho việc sử dụng đại từ trong tiếng Anh!