G-English's Blog

Từ Vựng Tiếng Anh Về Xuất Nhập Khẩu Mà Bạn Cần Biết

Written by Jane G | 07:02:59 14-10-2024
 

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Xuất nhập khẩu, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Import (ˈɪmpɔːrt)

  • Nghĩa: Nhập khẩu.

  • Ví dụ: The company imports raw materials from several countries.

    • (Công ty nhập khẩu nguyên liệu từ nhiều quốc gia.)

2. Export (ˈɛkspɔːrt)

  • Nghĩa: Xuất khẩu.

  • Ví dụ: Vietnam exports a large quantity of rice to other countries.

    • (Việt Nam xuất khẩu một lượng lớn gạo sang các quốc gia khác.)

3. Customs (ˈkʌstəmz)

  • Nghĩa: Hải quan.

  • Ví dụ: All goods must pass through customs before entering the country.

    • (Tất cả hàng hóa phải qua hải quan trước khi vào quốc gia.)

4. Customs Declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən)

  • Nghĩa: Tờ khai hải quan.

  • Ví dụ: You need to fill out a customs declaration form when importing goods.

    • (Bạn cần điền vào mẫu tờ khai hải quan khi nhập khẩu hàng hóa.)

5. Freight (freɪt)

  • Nghĩa: Vận chuyển hàng hóa (thường dùng trong vận tải quốc tế).

  • Ví dụ: The freight for shipping the goods overseas was very expensive.

    • (Chi phí vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài rất đắt.)

6. Tariff (ˈtærɪf)

  • Nghĩa: Thuế quan.

  • Ví dụ: The government has increased tariffs on imported electronics.

    • (Chính phủ đã tăng thuế quan đối với hàng điện tử nhập khẩu.)

7. Bill of Lading (bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ)

  • Nghĩa: Vận đơn (tài liệu xác nhận quyền sở hữu hàng hóa trong vận chuyển).

  • Ví dụ: The bill of lading is a crucial document for shipping goods internationally.

    • (Vận đơn là tài liệu quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.)

8. Incoterms (ˈɪnkoʊtɜːrmz)

  • Nghĩa: Điều kiện giao hàng quốc tế (International Commercial Terms).

  • Ví dụ: Incoterms define the responsibilities of sellers and buyers in international trade.

    • (Incoterms xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong thương mại quốc tế.)

9. Port of Entry (pɔːrt ʌv ˈɛntri)

  • Nghĩa: Cảng nhập khẩu.

  • Ví dụ: The goods arrived at the port of entry last week.

    • (Hàng hóa đã đến cảng nhập khẩu vào tuần trước.)

10. Certificate of Origin (sərˈtɪfɪkət ʌv ɔːˈrɪdʒɪn)

  • Nghĩa: Giấy chứng nhận xuất xứ.

  • Ví dụ: The buyer requested a certificate of origin for the imported goods.

    • (Người mua yêu cầu giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa nhập khẩu.)

11. Tariff Rate (ˈtærɪf reɪt)

  • Nghĩa: Mức thuế quan.

  • Ví dụ: The tariff rate for steel imports has been increased.

    • (Mức thuế quan đối với hàng nhập khẩu thép đã được tăng lên.)

12. Trade Agreement (treɪd əˈɡriːmənt)

  • Nghĩa: Hiệp định thương mại.

  • Ví dụ: The two countries signed a trade agreement to reduce tariffs on goods.

    • (Hai quốc gia đã ký kết một hiệp định thương mại để giảm thuế quan đối với hàng hóa.)

13. Import Duty (ˈɪmpɔːrt ˈduːti)

  • Nghĩa: Thuế nhập khẩu.

  • Ví dụ: The import duty on luxury cars is quite high.

    • (Thuế nhập khẩu đối với ô tô hạng sang khá cao.)

14. Export License (ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsəns)

  • Nghĩa: Giấy phép xuất khẩu.

  • Ví dụ: You need an export license to send goods to certain countries.

    • (Bạn cần giấy phép xuất khẩu để gửi hàng hóa sang các quốc gia nhất định.)

15. Free Trade Agreement (friː treɪd əˈɡriːmənt)

  • Nghĩa: Hiệp định thương mại tự do.

  • Ví dụ: The two nations have entered into a free trade agreement to eliminate tariffs.

    • (Hai quốc gia đã ký kết một hiệp định thương mại tự do để loại bỏ thuế quan.)

16. Supply Chain (səˈplaɪ tʃeɪn)

  • Nghĩa: Chuỗi cung ứng.

  • Ví dụ: The company improved its supply chain to speed up delivery times.

    • (Công ty đã cải thiện chuỗi cung ứng để rút ngắn thời gian giao hàng.)

17. Cargo (ˈkɑːrɡoʊ)

  • Nghĩa: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu, máy bay, xe tải).

  • Ví dụ: The cargo was loaded onto the ship for export.

    • (Hàng hóa đã được xếp lên tàu để xuất khẩu.)

18. Export Documentation (ˈɛkspɔːrt ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən)

  • Nghĩa: Hồ sơ xuất khẩu.

  • Ví dụ: Export documentation must be completed before shipping the goods.

    • (Hồ sơ xuất khẩu phải được hoàn thành trước khi vận chuyển hàng hóa.)

19. Import Quota (ˈɪmpɔːrt ˈkwəʊtə)

  • Nghĩa: Hạn ngạch nhập khẩu.

  • Ví dụ: The government set an import quota for certain agricultural products.

    • (Chính phủ đã đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số sản phẩm nông sản.)

20. Trading Partner (ˈtreɪdɪŋ ˈpɑːtnər)

  • Nghĩa: Đối tác thương mại.

  • Ví dụ: The US is one of our major trading partners in Asia.

    • (Mỹ là một trong những đối tác thương mại chính của chúng ta ở châu Á.)

Những từ vựng này rất quan trọng trong việc giao tiếp và thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế, từ quá trình xuất khẩu, nhập khẩu đến các quy trình liên quan đến hải quan và vận chuyển hàng hóa.