Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về trường lớp, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. School /skuːl/
Nghĩa: Trường học
Ví dụ: I go to school every day.
(Tôi đi học mỗi ngày.)
2. Classroom /ˈklɑːsrʊm/
Nghĩa: Lớp học
Ví dụ: The classroom is very clean and organized.
(Lớp học rất sạch sẽ và ngăn nắp.)
3. Teacher /ˈtiːtʃər/
Nghĩa: Giáo viên
Ví dụ: My teacher is very friendly and helpful.
(Giáo viên của tôi rất thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ.)
4. Student /ˈstuːdənt/
Nghĩa: Học sinh
Ví dụ: She is a good student who always does her homework.
(Cô ấy là một học sinh giỏi luôn làm bài tập về nhà.)
5. Subject /ˈsʌbdʒɪkt/
Nghĩa: Môn học
Ví dụ: My favorite subject is math.
(Môn học yêu thích của tôi là toán.)
6. Lesson /ˈlɛsən/
Nghĩa: Bài học
Ví dụ: We learned a new topic in today's lesson.
(Hôm nay, chúng tôi đã học một chủ đề mới trong bài học.)
7. Homework /ˈhoʊmwɜːrk/
Nghĩa: Bài tập về nhà
Ví dụ: I need to finish my homework before going out.
(Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
8. Book /bʊk/
Nghĩa: Sách
Ví dụ: I forgot my book in the classroom.
(Tôi quên cuốn sách của mình trong lớp.)
9. Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/
Nghĩa: Sổ tay
Ví dụ: I write down everything in my notebook during class.
(Tôi ghi lại mọi thứ trong sổ tay của mình trong lớp.)
10. Pen /pɛn/
Nghĩa: Cây bút
Ví dụ: Can I borrow your pen?
(Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?)
11. Pencil /ˈpɛnsəl/
Nghĩa: Cây bút chì
Ví dụ: I need a pencil to do the math exercise.
(Tôi cần một cây bút chì để làm bài toán.)
12. Eraser /ɪˈreɪzər/
Nghĩa: Cục tẩy
Ví dụ: I can't find my eraser to correct the mistake.
(Tôi không thể tìm thấy cục tẩy để sửa lỗi.)
13. Board /bɔːrd/
Nghĩa: Bảng (thường là bảng đen hoặc bảng trắng)
Ví dụ: The teacher wrote the lesson on the board.
(Giáo viên viết bài học lên bảng.)
14. Desk /dɛsk/
Nghĩa: Bàn học
Ví dụ: I sit at the third desk in the row.
(Tôi ngồi ở bàn thứ ba trong dãy bàn.)
15. Chair /ʧɛr/
Nghĩa: Ghế
Ví dụ: Please take a chair and sit down.
(Làm ơn lấy một chiếc ghế và ngồi xuống.)
16. Lesson plan /ˈlɛsən plæn/
Nghĩa: Kế hoạch bài học
Ví dụ: The teacher prepared a detailed lesson plan for today's class.
(Giáo viên chuẩn bị một kế hoạch bài học chi tiết cho lớp hôm nay.)
17. Exam /ɪɡˈzæm/
Nghĩa: Kỳ thi
Ví dụ: I have an exam in science tomorrow.
(Ngày mai tôi có một kỳ thi môn khoa học.)
18. Grade /ɡreɪd/
Nghĩa: Điểm số
Ví dụ: I got a good grade on my math test.
(Tôi được điểm cao trong bài kiểm tra toán.)
19. Schedule /ˈskɛdʒuːl/
Nghĩa: Lịch học
Ví dụ: I have English and History on my schedule today.
(Hôm nay, tôi có môn tiếng Anh và lịch sử trong lịch học của mình.)
20. Principal /ˈprɪnsəpəl/
Nghĩa: Hiệu trưởng
Ví dụ: The principal gave a speech at the school assembly.
(Hiệu trưởng đã có một bài phát biểu trong buổi lễ tập trung của trường.)
21. Assistant Principal /əˈsɪstənt ˈprɪnsəpəl/
Nghĩa: Phó hiệu trưởng
Ví dụ: The assistant principal is responsible for discipline in the school.
(Phó hiệu trưởng chịu trách nhiệm về kỷ luật trong trường.)
22. Classmate /ˈklæsˌmeɪt/
Nghĩa: Bạn cùng lớp
Ví dụ: My classmate is very good at math.
(Bạn cùng lớp của tôi rất giỏi môn toán.)
23. Schoolbag /ˈskuːlbæɡ/
Nghĩa: Cặp sách
Ví dụ: I forgot my schoolbag at home today.
(Hôm nay tôi quên cặp sách ở nhà.)
24. Library /ˈlaɪˌbrɛri/
Nghĩa: Thư viện
Ví dụ: I borrowed a book from the library yesterday.
(Hôm qua tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)
25. Laboratory /ˈlæbrəˌtɔːri/
Nghĩa: Phòng thí nghiệm
Ví dụ: We did a science experiment in the laboratory.
(Chúng tôi đã làm một thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.)
26. Field trip /fiːld trɪp/
Nghĩa: Chuyến dã ngoại
Ví dụ: We are going on a field trip to the museum next week.
(Tuần tới, chúng tôi sẽ đi dã ngoại đến bảo tàng.)
27. Exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/
Nghĩa: Đề thi
Ví dụ: I finished my exam paper in one hour.
(Tôi đã hoàn thành đề thi trong một giờ.)
28. Grade point average (GPA) /ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪdʒ/
Nghĩa: Điểm trung bình
Ví dụ: My GPA for this semester is 3.8.
(Điểm trung bình của tôi trong học kỳ này là 3.8.)
Danh sách từ vựng về trường lớp trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi nói về các hoạt động học tập, môi trường học đường và các thiết bị, công cụ trong lớp học. Những từ này rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn mô tả hoặc thảo luận về trường học, môn học và các hoạt động liên quan đến giáo dục.