Trạng từ (adverb) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Chúng...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây: Phiên Âm, Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về trái cây, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Apple /ˈæpl/
-
Nghĩa: Quả táo
-
Ví dụ: I eat an apple every morning.
(Tôi ăn một quả táo mỗi sáng.)
2. Banana /bəˈnænə/
-
Nghĩa: Quả chuối
-
Ví dụ: She likes to have a banana with her breakfast.
(Cô ấy thích ăn chuối vào bữa sáng.)
3. Orange /ˈɔːrɪndʒ/
-
Nghĩa: Quả cam
-
Ví dụ: I drink a glass of fresh orange juice every day.
(Tôi uống một ly nước cam tươi mỗi ngày.)
4. Grape /ɡreɪp/
-
Nghĩa: Quả nho
-
Ví dụ: Grapes are my favorite fruit in the summer.
(Nho là loại trái cây tôi yêu thích vào mùa hè.)
5. Pineapple /ˈpaɪnˌæpəl/
-
Nghĩa: Quả dứa
-
Ví dụ: I added some fresh pineapple to the fruit salad.
(Tôi thêm một ít dứa tươi vào món salad trái cây.)
6. Mango /ˈmæŋɡoʊ/
-
Nghĩa: Quả xoài
-
Ví dụ: The mango is ripe and sweet.
(Quả xoài đã chín và rất ngọt.)
7. Strawberry /ˈstrɔːˌbɛri/
-
Nghĩa: Quả dâu tây
-
Ví dụ: I love to put strawberries in my yogurt.
(Tôi thích cho dâu tây vào sữa chua.)
8. Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/
-
Nghĩa: Quả dưa hấu
-
Ví dụ: We ate a whole watermelon at the picnic.
(Chúng tôi ăn hết một quả dưa hấu trong buổi dã ngoại.)
9. Kiwi /ˈkiːwi/
-
Nghĩa: Quả kiwi
-
Ví dụ: Kiwi fruit is rich in vitamin C.
(Quả kiwi rất giàu vitamin C.)
10. Peach /piːtʃ/
-
Nghĩa: Quả đào
-
Ví dụ: I enjoy eating a juicy peach on a hot day.
(Tôi thích ăn một quả đào mọng nước vào những ngày nóng.)
11. Plum /plʌm/
-
Nghĩa: Quả mận
-
Ví dụ: The plums in the garden are ripe for picking.
(Những quả mận trong vườn đã chín và có thể hái.)
12. Cherry /ˈʧɛri/
-
Nghĩa: Quả anh đào
-
Ví dụ: We picked some sweet cherries from the tree.
(Chúng tôi hái một ít quả anh đào ngọt từ cây.)
13. Apricot /ˈeɪprɪkɒt/
-
Nghĩa: Quả mơ
-
Ví dụ: She made apricot jam with the fruit from her garden.
(Cô ấy làm mứt mơ từ quả trong vườn.)
14. Lemon /ˈlɛmən/
-
Nghĩa: Quả chanh
-
Ví dụ: I like to add lemon juice to my tea.
(Tôi thích cho nước chanh vào trà.)
15. Lime /laɪm/
-
Nghĩa: Quả chanh xanh
-
Ví dụ: A slice of lime goes well with tacos.
(Một lát chanh xanh rất hợp với món taco.)
16. Raspberry /ˈræzbɛri/
-
Nghĩa: Quả mâm xôi
-
Ví dụ: Raspberries are perfect for making jam.
(Quả mâm xôi rất thích hợp để làm mứt.)
17. Blackberry /ˈblækˌbɛri/
-
Nghĩa: Quả dâu đen (mâm xôi đen)
-
Ví dụ: I like to eat blackberries with my cereal.
(Tôi thích ăn quả dâu đen với ngũ cốc.)
18. Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/
-
Nghĩa: Quả dừa
-
Ví dụ: I enjoy drinking fresh coconut water.
(Tôi thích uống nước dừa tươi.)
19. Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
-
Nghĩa: Quả bơ
-
Ví dụ: She makes a delicious guacamole with avocados.
(Cô ấy làm món guacamole rất ngon từ quả bơ.)
20. Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænət/
-
Nghĩa: Quả lựu
-
Ví dụ: Pomegranates are full of antioxidants.
(Quả lựu chứa đầy chất chống oxy hóa.)
21. Fig /fɪɡ/
-
Nghĩa: Quả sung
-
Ví dụ: I love the taste of dried figs.
(Tôi thích hương vị của quả sung khô.)
22. Date /deɪt/
-
Nghĩa: Quả chà là
-
Ví dụ: Dates are sweet and often used in desserts.
(Quả chà là ngọt và thường được dùng trong món tráng miệng.)
23. Papaya /pəˈpaɪə/
-
Nghĩa: Quả đu đủ
-
Ví dụ: Fresh papaya is a great source of vitamin A.
(Đu đủ tươi là một nguồn tuyệt vời của vitamin A.)
24. Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/
-
Nghĩa: Quả dưa gang
-
Ví dụ: I enjoy eating chilled cantaloupe on hot days.
(Tôi thích ăn dưa gang lạnh vào những ngày nóng.)
25. Passionfruit /ˈpæʃənˌfruːt/
-
Nghĩa: Quả chanh dây
-
Ví dụ: Passionfruit juice is very refreshing in the summer.
(Nước chanh dây rất sảng khoái vào mùa hè.)
Danh sách trên giới thiệu các loại trái cây phổ biến trong tiếng Anh với ví dụ cụ thể về cách sử dụng chúng trong câu. Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn muốn nói về các loại trái cây trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi trò chuyện về chế độ ăn uống, dinh dưỡng.