Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục (clothing) cùng với phiên âm, nghĩa, và ví dụ trong câu:
1. Shirt
Phiên âm: /ʃɜːrt/
Nghĩa: Áo sơ mi
Ví dụ: He is wearing a blue shirt.
(Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh.)
2. Pants
Phiên âm: /pænts/
Nghĩa: Quần dài
Ví dụ: She bought new pants yesterday.
(Cô ấy đã mua một chiếc quần mới hôm qua.)
3. Dress
Phiên âm: /drɛs/
Nghĩa: Váy
Ví dụ: She looks beautiful in her red dress.
(Cô ấy trông rất đẹp trong chiếc váy đỏ.)
4. Jacket
Phiên âm: /ˈdʒækɪt/
Nghĩa: Áo khoác
Ví dụ: It's cold outside; you should wear a jacket.
(Ngoài trời lạnh, bạn nên mặc áo khoác.)
5. Shoes
Phiên âm: /ʃuːz/
Nghĩa: Giày
Ví dụ: I need to buy new shoes for the wedding.
(Tôi cần mua một đôi giày mới cho đám cưới.)
6. Skirt
Phiên âm: /skɜːrt/
Nghĩa: Váy ngắn
Ví dụ: She is wearing a black skirt with a white top.
(Cô ấy mặc một chiếc váy đen với áo sơ mi trắng.)
7. Suit
Phiên âm: /suːt/
Nghĩa: Bộ vest
Ví dụ: He always wears a suit to work.
(Anh ấy luôn mặc vest khi đi làm.)
8. T-shirt
Phiên âm: /ˈtiːʃɜːrt/
Nghĩa: Áo phông
Ví dụ: I like your T-shirt; it's very colorful.
(Tôi thích chiếc áo phông của bạn; nó rất nhiều màu sắc.)
9. Shorts
Phiên âm: /ʃɔːrts/
Nghĩa: Quần soóc
Ví dụ: In the summer, I usually wear shorts and sandals.
(Vào mùa hè, tôi thường mặc quần soóc và đi dép xăng đan.)
10. Sweater
Phiên âm: /ˈswɛtər/
Nghĩa: Áo len
Ví dụ: It's chilly; I need to put on my sweater.
(Trời se lạnh; tôi cần mặc áo len.)
11. Hat
Phiên âm: /hæt/
Nghĩa: Mũ
Ví dụ: He wore a hat to protect himself from the sun.
(Anh ấy đội mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng.)
12. Gloves
Phiên âm: /ɡlʌvz/
Nghĩa: Găng tay
Ví dụ: Don't forget your gloves, it's freezing outside!
(Đừng quên mang găng tay, ngoài trời rất lạnh!)
13. Scarf
Phiên âm: /skɑːrf/
Nghĩa: Khăn quàng
Ví dụ: She wrapped a scarf around her neck to stay warm.
(Cô ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.)
14. Boots
Phiên âm: /buːts/
Nghĩa: Giày bốt
Ví dụ: He wore his new boots during the hike.
(Anh ấy đã đi đôi giày bốt mới trong chuyến đi bộ.)
15. Socks
Phiên âm: /sɑks/
Nghĩa: Vớ
Ví dụ: I need to buy a new pair of socks.
(Tôi cần mua một đôi vớ mới.)
16. Belt
Phiên âm: /bɛlt/
Nghĩa: Dây nịt
Ví dụ: My belt is too tight, I need to loosen it.
(Dây nịt của tôi quá chật, tôi cần nới lỏng nó.)
17. Jeans
Phiên âm: /dʒiːnz/
Nghĩa: Quần jeans
Ví dụ: He likes wearing jeans with a casual T-shirt.
(Anh ấy thích mặc quần jeans với áo phông giản dị.)
18. Sweatshirt
Phiên âm: /ˈswɛtʃɜːrt/
Nghĩa: Áo nỉ
Ví dụ: She is wearing a sweatshirt because it's a bit cold today.
(Cô ấy mặc áo nỉ vì hôm nay hơi lạnh.)
19. Cardigan
Phiên âm: /ˈkɑːrdɪɡən/
Nghĩa: Áo len cardigan (mặc mở trước, có nút hoặc khóa)
Ví dụ: I love wearing my cardigan on cold days.
(Tôi thích mặc áo cardigan vào những ngày lạnh.)
20. Tracksuit
Phiên âm: /ˈtrækˌsuːt/
Nghĩa: Bộ đồ thể thao
Ví dụ: He wore a tracksuit to the gym.
(Anh ấy mặc bộ đồ thể thao đến phòng tập gym.)
21. Flip-flops
Phiên âm: /ˈflɪpˌflɒps/
Nghĩa: Dép tông
Ví dụ: I wear flip-flops at the beach.
(Tôi đi dép tông khi ra biển.)
22. Tie
Phiên âm: /taɪ/
Nghĩa: Cà vạt
Ví dụ: He tied his tie perfectly for the wedding.
(Anh ấy thắt cà vạt rất đẹp cho đám cưới.)
Những từ vựng trên sẽ giúp bạn mô tả trang phục trong nhiều tình huống khác nhau. Chúc bạn học và giao tiếp tốt!