Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Weather /ˈwɛðər/
Nghĩa: Thời tiết
Ví dụ: The weather is very hot today.
(Thời tiết hôm nay rất nóng.)
2. Sunny /ˈsʌni/
Nghĩa: Nắng, có ánh nắng
Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a picnic.
(Hôm nay trời nắng, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.)
3. Cloudy /ˈklaʊdi/
Nghĩa: Có mây, nhiều mây
Ví dụ: The sky is cloudy, so it might rain later.
(Trời nhiều mây, có thể trời sẽ mưa sau.)
4. Rainy /ˈreɪni/
Nghĩa: Có mưa
Ví dụ: It’s going to be rainy tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ mưa.)
5. Stormy /ˈstɔːrmi/
Nghĩa: Bão, có bão
Ví dụ: The weather is stormy, with heavy winds and rain.
(Thời tiết có bão, với gió và mưa to.)
6. Windy /ˈwɪndi/
Nghĩa: Có gió
Ví dụ: It’s quite windy today, so be careful with your umbrella.
(Hôm nay gió khá mạnh, nên bạn hãy cẩn thận với ô của mình.)
7. Foggy /ˈfɒɡi/
Nghĩa: Có sương mù
Ví dụ: It’s foggy outside, and visibility is low.
(Ngoài trời có sương mù, tầm nhìn rất hạn chế.)
8. Hot /hɒt/
Nghĩa: Nóng
Ví dụ: The weather is really hot today, over 35°C.
(Thời tiết hôm nay rất nóng, trên 35°C.)
9. Cold /kəʊld/
Nghĩa: Lạnh
Ví dụ: It's cold outside, so wear a jacket.
(Ngoài trời lạnh, nên mặc áo khoác.)
10. Cool /kuːl/
Nghĩa: Mát mẻ
Ví dụ: The evening is cool and comfortable.
(Buổi tối mát mẻ và thoải mái.)
11. Humid /ˈhjuːmɪd/
Nghĩa: Ẩm ướt
Ví dụ: The weather is humid, making it feel hotter than it really is.
(Thời tiết ẩm ướt, khiến cảm giác nóng hơn bình thường.)
12. Freezing /ˈfriːzɪŋ/
Nghĩa: Lạnh cóng, đóng băng
Ví dụ: It’s freezing outside! Make sure you wear warm clothes.
(Ngoài trời rất lạnh! Hãy chắc chắn mặc áo ấm.)
13. Drizzle /ˈdrɪzl/
Nghĩa: Mưa phùn
Ví dụ: It’s just a light drizzle, so I don’t need an umbrella.
(Chỉ là mưa phùn nhẹ, nên tôi không cần ô.)
14. Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/
Nghĩa: Giông bão
Ví dụ: A thunderstorm is expected later this afternoon.
(Dự báo sẽ có giông bão vào chiều nay.)
15. Snow /snəʊ/
Nghĩa: Tuyết
Ví dụ: It’s starting to snow outside.
(Bắt đầu có tuyết rơi ngoài trời.)
16. Sleet /sliːt/
Nghĩa: Mưa tuyết, mưa đá
Ví dụ: The rain has turned into sleet.
(Mưa đã chuyển thành mưa tuyết.)
17. Hail /heɪl/
Nghĩa: Mưa đá
Ví dụ: We had a heavy hail storm last night.
(Chúng tôi đã có một cơn mưa đá rất lớn vào đêm qua.)
18. Mild /maɪld/
Nghĩa: Ôn hòa, dịu nhẹ
Ví dụ: The weather is mild in autumn.
(Thời tiết mùa thu rất dịu nhẹ.)
19. Overcast /ˈoʊvərkæst/
Nghĩa: U ám, mây che phủ
Ví dụ: The sky is overcast today, but it isn’t raining.
(Hôm nay trời u ám, nhưng không mưa.)
20. Drought /draʊt/
Nghĩa: Hạn hán
Ví dụ: The region is suffering from a severe drought.
(Khu vực này đang phải chịu đựng một trận hạn hán nghiêm trọng.)
21. Heatwave /ˈhiːtweɪv/
Nghĩa: Đợt nắng nóng
Ví dụ: A heatwave is expected to hit the city next week.
(Dự báo sẽ có đợt nắng nóng ở thành phố vào tuần tới.)
22. Blizzard /ˈblɪzərd/
Nghĩa: Bão tuyết
Ví dụ: The city was closed down due to the blizzard.
(Thành phố đã đóng cửa vì bão tuyết.)
23. Celsius /ˈsɛlsiəs/
Nghĩa: Độ C (thang đo nhiệt độ)
Ví dụ: The temperature is 25 degrees Celsius today.
(Nhiệt độ hôm nay là 25 độ C.)
24. Fahrenheit /ˈfærənˌhaɪt/
Nghĩa: Độ F (thang đo nhiệt độ)
Ví dụ: It’s 90 degrees Fahrenheit in New York today.
(Nhiệt độ ở New York hôm nay là 90 độ F.)
25. Rainbow /ˈreɪnboʊ/
Nghĩa: Cầu vồng
Ví dụ: After the rain, we saw a beautiful rainbow in the sky.
(Sau cơn mưa, chúng tôi đã nhìn thấy một cầu vồng đẹp trên bầu trời.)
Tóm lại, danh sách trên cung cấp cho bạn các từ vựng cơ bản về thời tiết, giúp bạn có thể mô tả thời tiết trong cuộc sống hàng ngày. Chúng rất hữu ích trong việc giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn mô tả điều kiện thời tiết hoặc kế hoạch dựa vào thời tiết.