Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Số Đếm Kèm Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề số đếm (cardinal numbers), kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

  1. One /wʌn/
    Nghĩa: Một
    Ví dụ: I have one apple.
    (Tôi có một quả táo.)

  2. Two /tuː/
    Nghĩa: Hai
    Ví dụ: There are two cats in the garden.
    (Có hai con mèo trong vườn.)

  3. Three /θriː/
    Nghĩa: Ba
    Ví dụ: I bought three books yesterday.
    (Tôi đã mua ba quyển sách hôm qua.)

  4. Four /fɔːr/
    Nghĩa: Bốn
    Ví dụ: There are four chairs in the room.
    (Có bốn cái ghế trong phòng.)

  5. Five /faɪv/
    Nghĩa: Năm
    Ví dụ: She has five brothers.
    (Cô ấy có năm người anh.)

  6. Six /sɪks/
    Nghĩa: Sáu
    Ví dụ: We need six eggs for the recipe.
    (Chúng ta cần sáu quả trứng cho công thức.)

  7. Seven /ˈsɛvən/
    Nghĩa: Bảy
    Ví dụ: There are seven days in a week.
    (Có bảy ngày trong một tuần.)

  8. Eight /eɪt/
    Nghĩa: Tám
    Ví dụ: I will arrive at eight o'clock.
    (Tôi sẽ đến lúc tám giờ.)

  9. Nine /naɪn/
    Nghĩa: Chín
    Ví dụ: My father has nine cars.
    (Bố tôi có chín chiếc xe.)

  10. Ten /tɛn/
    Nghĩa: Mười
    Ví dụ: I found ten dollars in my bag.
    (Tôi tìm thấy mười đô la trong túi.)

  11. Eleven /ɪˈlɛvən/
    Nghĩa: Mười một
    Ví dụ: It is eleven o'clock now.
    (Bây giờ là mười một giờ.)

  12. Twelve /twɛlv/
    Nghĩa: Mười hai
    Ví dụ: There are twelve months in a year.
    (Có mười hai tháng trong một năm.)

  13. Thirteen /ˈθɜːrtiːn/
    Nghĩa: Mười ba
    Ví dụ: She is turning thirteen next week.
    (Cô ấy sẽ tròn mười ba tuổi vào tuần sau.)

  14. Fourteen /ˈfɔːrtiːn/
    Nghĩa: Mười bốn
    Ví dụ: I will be fourteen years old tomorrow.
    (Ngày mai tôi sẽ mười bốn tuổi.)

  15. Fifteen /ˈfɪftiːn/
    Nghĩa: Mười lăm
    Ví dụ: We have fifteen students in our class.
    (Chúng tôi có mười lăm học sinh trong lớp.)

  16. Sixteen /ˈsɪkstiːn/
    Nghĩa: Mười sáu
    Ví dụ: My sister just turned sixteen.
    (Chị tôi vừa tròn mười sáu tuổi.)

  17. Seventeen /ˈsɛvənˌtiːn/
    Nghĩa: Mười bảy
    Ví dụ: There are seventeen students in the room.
    (Có mười bảy học sinh trong phòng.)

  18. Eighteen /ˈeɪtiːn/
    Nghĩa: Mười tám
    Ví dụ: I will graduate when I'm eighteen.
    (Tôi sẽ tốt nghiệp khi tôi mười tám tuổi.)

  19. Nineteen /ˈnaɪnˌtiːn/
    Nghĩa: Mười chín
    Ví dụ: He will be nineteen next month.
    (Anh ấy sẽ mười chín tuổi vào tháng tới.)

  20. Twenty /ˈtwɛnti/
    Nghĩa: Hai mươi
    Ví dụ: I have twenty books on my shelf.
    (Tôi có hai mươi cuốn sách trên kệ.)

  21. Thirty /ˈθɜːrti/
    Nghĩa: Ba mươi
    Ví dụ: She is turning thirty next year.
    (Cô ấy sẽ tròn ba mươi tuổi vào năm sau.)

  22. Forty /ˈfɔːrti/
    Nghĩa: Bốn mươi
    Ví dụ: My father is forty years old.
    (Bố tôi bốn mươi tuổi.)

  23. Fifty /ˈfɪfti/
    Nghĩa: Năm mươi
    Ví dụ: There are fifty students in the school.
    (Có năm mươi học sinh trong trường.)

  24. Sixty /ˈsɪksti/
    Nghĩa: Sáu mươi
    Ví dụ: The train will leave in sixty minutes.
    (Tàu sẽ rời đi trong sáu mươi phút nữa.)

  25. Seventy /ˈsɛvənˌti/
    Nghĩa: Bảy mươi
    Ví dụ: He is seventy years old.
    (Ông ấy bảy mươi tuổi.)

  26. Eighty /ˈeɪti/
    Nghĩa: Tám mươi
    Ví dụ: There are eighty students in the class.
    (Có tám mươi học sinh trong lớp.)

  27. Ninety /ˈnaɪnti/
    Nghĩa: Chín mươi
    Ví dụ: The book costs ninety dollars.
    (Cuốn sách này giá chín mươi đô la.)

  28. One hundred /wʌn ˈhʌndrəd/
    Nghĩa: Một trăm
    Ví dụ: There are one hundred seats in the theater.
    (Có một trăm ghế trong nhà hát.)

  29. One thousand /wʌn ˈθaʊzənd/
    Nghĩa: Một nghìn
    Ví dụ: The hotel room costs one thousand dollars per night.
    (Phòng khách sạn giá một nghìn đô la mỗi đêm.)

  30. Ten thousand /tɛn ˈθaʊzənd/
    Nghĩa: Mười nghìn
    Ví dụ: There were ten thousand people at the concert.
    (Có mười nghìn người tại buổi hòa nhạc.)

  31. Hundred thousand /ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd/
    Nghĩa: Một trăm nghìn
    Ví dụ: The company sold one hundred thousand units of the product.
    (Công ty đã bán một trăm nghìn đơn vị sản phẩm.)

  32. Million /ˈmɪljən/
    Nghĩa: Một triệu
    Ví dụ: She won a million dollars in the lottery.
    (Cô ấy đã trúng một triệu đô la trong xổ số.)

  33. Billion /ˈbɪljən/
    Nghĩa: Một tỷ
    Ví dụ: The company's revenue reached a billion dollars last year.
    (Doanh thu của công ty đạt một tỷ đô la năm ngoái.)

  34. Trillion /ˈtrɪljən/
    Nghĩa: Một nghìn tỷ
    Ví dụ: The national debt has exceeded a trillion dollars.
    (Món nợ quốc gia đã vượt quá một nghìn tỷ đô la.)


Danh sách trên bao gồm các số đếm từ một đến hàng triệu, với các ví dụ dễ hiểu trong từng ngữ cảnh sử dụng.