Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Và Cách Dùng Trong Câu

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về rau củ, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Carrot /ˈkærət/

  • Nghĩa: Cà rốt

  • Ví dụ: I like to eat raw carrots as a snack.

    (Tôi thích ăn cà rốt sống như một món ăn vặt.)

2. Potato /pəˈteɪtoʊ/

  • Nghĩa: Khoai tây

  • Ví dụ: We had mashed potatoes with our dinner last night.

    (Tối qua chúng tôi đã ăn khoai tây nghiền với bữa tối.)

3. Tomato /təˈmeɪtoʊ/

  • Nghĩa: Cà chua

  • Ví dụ: She made a delicious tomato sauce for the pasta.

    (Cô ấy làm một món sốt cà chua rất ngon cho món mì ý.)

4. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/

  • Nghĩa: Dưa leo

  • Ví dụ: I put some slices of cucumber in my salad.

    (Tôi cho vài lát dưa leo vào món salad.)

5. Onion /ˈʌnjən/

  • Nghĩa: Hành tây

  • Ví dụ: I chopped some onions for the soup.

    (Tôi đã thái một ít hành tây cho món súp.)

6. Garlic /ˈɡɑːrlɪk/

  • Nghĩa: Tỏi

  • Ví dụ: I add garlic to almost every dish I cook.

    (Tôi thêm tỏi vào hầu hết các món ăn tôi nấu.)

7. Lettuce /ˈlɛtɪs/

  • Nghĩa: Xà lách

  • Ví dụ: I like to eat a sandwich with fresh lettuce.

    (Tôi thích ăn bánh mì kẹp với xà lách tươi.)

8. Spinach /ˈspɪnɪdʒ/

  • Nghĩa: Rau chân vịt

  • Ví dụ: Spinach is a good source of iron.

    (Rau chân vịt là nguồn cung cấp sắt tốt.)

9. Broccoli /ˈbrɒkəli/

  • Nghĩa: Súp lơ xanh, bông cải xanh

  • Ví dụ: I steamed some broccoli for dinner.

    (Tôi đã hấp bông cải xanh cho bữa tối.)

10. Cauliflower /ˈkɒlɪˌflaʊər/

  • Nghĩa: Súp lơ trắng

  • Ví dụ: She makes a great cauliflower soup.

    (Cô ấy nấu món súp súp lơ trắng rất ngon.)

11. Peas /piːz/

  • Nghĩa: Hạt đậu

  • Ví dụ: I like to eat peas with my pasta.

    (Tôi thích ăn đậu với mì ý.)

12. Corn /kɔːrn/

  • Nghĩa: Ngô, bắp

  • Ví dụ: We had some grilled corn on the barbecue.

    (Chúng tôi ăn bắp nướng trong buổi tiệc nướng.)

13. Bell pepper /bɛl ˈpɛpər/

  • Nghĩa: Ớt chuông

  • Ví dụ: I put bell peppers in my stir-fry.

    (Tôi cho ớt chuông vào món xào.)

14. Zucchini /zuːˈkiːni/

  • Nghĩa: Bí ngòi

  • Ví dụ: I added zucchini to my vegetable soup.

    (Tôi thêm bí ngòi vào món súp rau của mình.)

15. Cabbage /ˈkæbɪdʒ/

  • Nghĩa: Bắp cải

  • Ví dụ: She made a salad with shredded cabbage.

    (Cô ấy làm món salad với bắp cải bào sợi.)

16. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/

  • Nghĩa: Quả bí ngô

  • Ví dụ: I love eating pumpkin pie in the fall.

    (Tôi thích ăn bánh bí ngô vào mùa thu.)

17. Sweet potato /swiːt pəˈteɪtoʊ/

  • Nghĩa: Khoai lang

  • Ví dụ: I baked some sweet potatoes for dinner.

    (Tôi đã nướng khoai lang cho bữa tối.)

18. Asparagus /əˈspærəɡəs/

  • Nghĩa: Măng tây

  • Ví dụ: I like to cook asparagus with garlic and olive oil.

    (Tôi thích nấu măng tây với tỏi và dầu ô liu.)

19. Eggplant /ˈɛɡˌplænt/

  • Nghĩa: Cà tím

  • Ví dụ: She made a delicious eggplant curry for dinner.

    (Cô ấy làm một món cà tím cà ri rất ngon cho bữa tối.)

20. Mushroom /ˈmʌʃruːm/

  • Nghĩa: Nấm

  • Ví dụ: I put mushrooms in my omelet this morning.

    (Tôi cho nấm vào món trứng tráng sáng nay.)

21. Radish /ˈrædɪʃ/

  • Nghĩa: Củ cải đỏ

  • Ví dụ: I add some sliced radish to my salad for crunch.

    (Tôi thêm vài lát củ cải đỏ vào món salad để tạo độ giòn.)

22. Celery /ˈsɛləri/

  • Nghĩa: Cần tây

  • Ví dụ: Celery sticks are a healthy snack with peanut butter.

    (Cần tây cắt khúc là một món ăn vặt lành mạnh khi ăn với bơ đậu phộng.)

23. Kale /keɪl/

  • Nghĩa: Rau cải xoăn

  • Ví dụ: I make a green smoothie with kale and apples.

    (Tôi làm sinh tố xanh với cải xoăn và táo.)

24. Artichoke /ˈɑːrtɪˌʧoʊk/

  • Nghĩa: A ti sô

  • Ví dụ: We had artichokes with our seafood dinner.

    (Chúng tôi ăn a ti sô với bữa tối hải sản.)

25. Brussels sprout /ˈbrʌsəlz sproʊt/

  • Nghĩa: Súp lơ Brussels

  • Ví dụ: I roasted Brussels sprouts with garlic and olive oil.

    (Tôi nướng súp lơ Brussels với tỏi và dầu ô liu.)


Danh sách trên cung cấp các từ vựng về rau củ phổ biến trong tiếng Anh, với ví dụ về cách sử dụng trong câu. Các từ này hữu ích khi bạn muốn nói về thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc chuẩn bị bữa ăn.