Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Tiếp Trong Công Việc

Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Giao tiếp trong công việc, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Meeting (ˈmiːtɪŋ)

  • Nghĩa: Cuộc họp, buổi gặp mặt.

  • Ví dụ: We have a team meeting every Monday morning.

    • (Chúng ta có cuộc họp nhóm vào mỗi sáng thứ Hai.)

2. Discussion (dɪsˈkʌʃən)

  • Nghĩa: Thảo luận.

  • Ví dụ: The discussion about the new project lasted for two hours.

    • (Cuộc thảo luận về dự án mới kéo dài hai giờ.)

3. Presentation (ˌprɛzənˈteɪʃən)

  • Nghĩa: Bài thuyết trình.

  • Ví dụ: I have to prepare a presentation for the board meeting next week.

    • (Tôi phải chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp hội đồng tuần sau.)

4. Agenda (əˈdʒɛndə)

  • Nghĩa: Chương trình làm việc.

  • Ví dụ: Can you send me the agenda before the meeting starts?

    • (Bạn có thể gửi cho tôi chương trình làm việc trước khi cuộc họp bắt đầu không?)

5. Feedback (ˈfiːdˌbæk)

  • Nghĩa: Phản hồi.

  • Ví dụ: I appreciate your feedback on the presentation.

    • (Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về bài thuyết trình.)

6. Follow-up (ˈfɑːloʊ ʌp)

  • Nghĩa: Việc theo dõi, tiếp tục.

  • Ví dụ: I will send a follow-up email after our meeting today.

    • (Tôi sẽ gửi một email theo dõi sau cuộc họp hôm nay.)

7. Proposal (prəˈpoʊzl)

  • Nghĩa: Đề xuất, kế hoạch.

  • Ví dụ: The proposal for the new marketing campaign looks promising.

    • (Đề xuất cho chiến dịch tiếp thị mới có vẻ đầy hứa hẹn.)

8. Report (rɪˈpɔːrt)

  • Nghĩa: Báo cáo.

  • Ví dụ: She submitted her monthly report yesterday.

    • (Cô ấy đã nộp báo cáo tháng của mình vào ngày hôm qua.)

9. Negotiation (nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən)

  • Nghĩa: Đàm phán.

  • Ví dụ: The negotiation for the new contract is still ongoing.

    • (Cuộc đàm phán cho hợp đồng mới vẫn đang tiếp tục.)

10. Confirmation (ˌkɑːnfərˈmeɪʃən)

  • Nghĩa: Sự xác nhận.

  • Ví dụ: I sent an email for confirmation of the meeting time.

    • (Tôi đã gửi email để xác nhận thời gian cuộc họp.)

11. Deadline (ˈdɛdlaɪn)

  • Nghĩa: Hạn chót, thời hạn.

  • Ví dụ: The deadline for submitting the project is next Friday.

    • (Hạn chót để nộp dự án là vào thứ Sáu tuần sau.)

12. Clarification (ˌklærəfəˈkeɪʃən)

  • Nghĩa: Sự làm rõ.

  • Ví dụ: Could you give me some clarification on this point?

    • (Bạn có thể làm rõ thêm cho tôi về điểm này được không?)

13. Discussion Points (dɪsˈkʌʃən pɔɪnts)

  • Nghĩa: Các điểm thảo luận.

  • Ví dụ: Let’s go through the discussion points for today’s meeting.

    • (Hãy cùng xem qua các điểm thảo luận cho cuộc họp hôm nay.)

14. Action Items (ˈækʃən ˈaɪtəmz)

  • Nghĩa: Các công việc cần thực hiện.

  • Ví dụ: We need to assign action items at the end of the meeting.

    • (Chúng ta cần phân công các công việc cần làm vào cuối cuộc họp.)

15. Collaboration (kəˌlæbəˈreɪʃən)

  • Nghĩa: Sự hợp tác.

  • Ví dụ: Our collaboration with the marketing team has been very successful.

    • (Sự hợp tác của chúng tôi với nhóm tiếp thị rất thành công.)

16. Updates (ˈʌpˌdeɪts)

  • Nghĩa: Cập nhật.

  • Ví dụ: Can you give me an update on the project status?

    • (Bạn có thể cập nhật cho tôi tình trạng dự án không?)

17. Role (roʊl)

  • Nghĩa: Vai trò.

  • Ví dụ: My role in this project is to manage the team and ensure deadlines are met.

    • (Vai trò của tôi trong dự án này là quản lý nhóm và đảm bảo các hạn chót được thực hiện.)

18. Delegate (ˈdɛlɪɡeɪt)

  • Nghĩa: Ủy thác, phân công công việc.

  • Ví dụ: I will delegate the task of preparing the presentation to John.

    • (Tôi sẽ phân công công việc chuẩn bị bài thuyết trình cho John.)

19. Conflict (ˈkɑːnflɪkt)

  • Nghĩa: Mâu thuẫn, xung đột.

  • Ví dụ: There was a conflict between the two teams about how to approach the project.

    • (Đã có một mâu thuẫn giữa hai đội về cách tiếp cận dự án.)

20. Inquiry (ˈɪnkwəri)

  • Nghĩa: Yêu cầu, thắc mắc.

  • Ví dụ: I received an inquiry about our new product from a potential client.

    • (Tôi nhận được một yêu cầu về sản phẩm mới của chúng ta từ một khách hàng tiềm năng.)

21. Agreement (əˈɡriːmənt)

  • Nghĩa: Thỏa thuận.

  • Ví dụ: We reached an agreement on the terms of the contract.

    • (Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)

22. Complaints (kəmˈpleɪnts)

  • Nghĩa: Khiếu nại, phàn nàn.

  • Ví dụ: The customer service department deals with complaints from customers.

    • (Phòng dịch vụ khách hàng xử lý các khiếu nại từ khách hàng.)

23. Brief (briːf)

  • Nghĩa: Tóm tắt, ngắn gọn.

  • Ví dụ: I’ll give you a brief overview of the project’s progress.

    • (Tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tiến độ của dự án.)

24. Report Back (rɪˈpɔːrt bæk)

  • Nghĩa: Báo cáo lại, thông báo kết quả.

  • Ví dụ: After the meeting, I will report back with the results of the survey.

    • (Sau cuộc họp, tôi sẽ báo cáo lại với kết quả khảo sát.)

25. Documentation (ˌdɑːkjəmenˈteɪʃən)

  • Nghĩa: Tài liệu, hồ sơ.

  • Ví dụ: Please make sure all documentation is submitted by the deadline.

    • (Hãy chắc chắn rằng tất cả tài liệu được nộp trước hạn chót.)

Những từ vựng này rất quan trọng khi giao tiếp trong môi trường công việc, từ các cuộc họp, báo cáo đến đàm phán và phân công công việc. Chúng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày.