Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề mua sắm và tiêu dùng, kèm theo...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Mua Sắm Kèm Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề "Mua sắm" kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Shop /ʃɒp/
Nghĩa: Cửa hàng
Ví dụ:
-
I am going to the shop to buy some groceries.
(Tôi đi đến cửa hàng để mua ít đồ ăn.)
2. Store /stɔːr/
Nghĩa: Cửa hàng (thường là cửa hàng lớn)
Ví dụ:
-
This store sells electronics and home appliances.
(Cửa hàng này bán điện tử và thiết bị gia dụng.)
3. Mall /mɔːl/
Nghĩa: Trung tâm mua sắm
Ví dụ:
-
We went to the mall to buy clothes and watch a movie.
(Chúng tôi đến trung tâm mua sắm để mua quần áo và xem phim.
4. Purchase /ˈpɜːtʃəs/
Nghĩa: Mua, sự mua
Ví dụ:
-
I need to make an online purchase for a birthday gift.
(Tôi cần mua một món quà sinh nhật trực tuyến.)
5. Price /praɪs/
Nghĩa: Giá
Ví dụ:
-
The price of this shirt is too high for me.
(Giá của chiếc áo sơ mi này quá đắt với tôi.)
6. Discount /ˈdɪskaʊnt/
Nghĩa: Giảm giá
Ví dụ:
-
They are offering a 20% discount on all items today.
(Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng hôm nay.)
7. Sale /seɪl/
Nghĩa: Khuyến mãi, bán hàng
Ví dụ:
-
The sale lasts for one week.
(Chương trình khuyến mãi kéo dài một tuần.)
8. Bargain /ˈbɑːɡɪn/
Nghĩa: Món hời, giao dịch có lợi
Ví dụ:
-
I found a great bargain on this jacket.
(Tôi tìm thấy một món hời tuyệt vời với chiếc áo khoác này.)
9. Cashier /kæˈʃɪə/
Nghĩa: Nhân viên thu ngân
Ví dụ:
-
The cashier at the store was very friendly.
(Nhân viên thu ngân ở cửa hàng rất thân thiện.)
10. Receipt /rɪˈsiːt/
Nghĩa: Biên lai, hóa đơn
Ví dụ:
-
Can I get a receipt for my purchase?
(Tôi có thể lấy hóa đơn cho món hàng tôi mua được không?)
11. Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/
Nghĩa: Giỏ hàng
Ví dụ:
-
I put all my groceries in the shopping cart.
(Tôi cho tất cả đồ ăn vào giỏ hàng.)
12. Refund /ˈriːfʌnd/
Nghĩa: Hoàn tiền
Ví dụ:
-
If you’re not satisfied with the product, you can ask for a refund.
(Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền.)
13. Try on /traɪ ɒn/
Nghĩa: Thử (đồ)
Ví dụ:
-
You should try on the dress before buying it.
(Bạn nên thử chiếc váy trước khi mua.)
14. Size /saɪz/
Nghĩa: Kích cỡ
Ví dụ:
-
What size do you wear?
(Bạn mặc cỡ nào?)
15. Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
Nghĩa: Đổi (hàng)
Ví dụ:
-
I would like to exchange this shirt for a smaller size.
(Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy cỡ nhỏ hơn.)
16. Product /ˈprɒdʌkt/
Nghĩa: Sản phẩm
Ví dụ:
-
This product is very popular among young people.
(Sản phẩm này rất phổ biến đối với giới trẻ.)
17. Brand /brænd/
Nghĩa: Thương hiệu
Ví dụ:
-
I prefer to buy clothes from this brand.
(Tôi thích mua quần áo từ thương hiệu này.)
18. Out of stock /aʊt əv stɒk/
Nghĩa: Hết hàng
Ví dụ:
-
Sorry, that item is out of stock right now.
(Xin lỗi, món hàng đó hiện hết hàng.)
19. Gift card /ɡɪft kɑːd/
Nghĩa: Thẻ quà tặng
Ví dụ:
-
I gave her a gift card for her favorite store.
(Tôi tặng cô ấy một thẻ quà tặng của cửa hàng yêu thích.)
20. Window shopping /ˈwɪndəʊ ˌʃɒpɪŋ/
Nghĩa: Ngắm đồ mà không mua
Ví dụ:
-
We went window shopping at the mall yesterday.
(Chúng tôi đã đi ngắm đồ tại trung tâm mua sắm hôm qua.)
Hy vọng với danh sách từ vựng này, bạn sẽ có thể tự tin hơn khi tham gia các hoạt động mua sắm bằng tiếng Anh!