Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà ở (housing) cùng với phiên âm, nghĩa, và ví dụ trong câu:
1. House
Phiên âm: /haʊs/
Nghĩa: Ngôi nhà
Ví dụ: They just bought a new house in the city.
(Họ vừa mua một ngôi nhà mới trong thành phố.)
2. Apartment
Phiên âm: /əˈpɑːtmənt/
Nghĩa: Căn hộ
Ví dụ: She lives in a small apartment near the beach.
(Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ gần bãi biển.)
3. Bedroom
Phiên âm: /ˈbɛdˌruːm/
Nghĩa: Phòng ngủ
Ví dụ: I like to read a book in my bedroom before bed.
(Tôi thích đọc sách trong phòng ngủ trước khi đi ngủ.)
4. Living room
Phiên âm: /ˈlɪvɪŋ ruːm/
Nghĩa: Phòng khách
Ví dụ: We are watching a movie in the living room.
(Chúng tôi đang xem phim trong phòng khách.)
5. Kitchen
Phiên âm: /ˈkɪtʃɪn/
Nghĩa: Nhà bếp
Ví dụ: She spends a lot of time cooking in the kitchen.
(Cô ấy dành nhiều thời gian nấu ăn trong nhà bếp.)
6. Bathroom
Phiên âm: /ˈbæθˌruːm/
Nghĩa: Phòng tắm
Ví dụ: The bathroom is next to the bedroom.
(Phòng tắm nằm cạnh phòng ngủ.)
7. Garden
Phiên âm: /ˈɡɑːrdən/
Nghĩa: Vườn
Ví dụ: They grow vegetables in their garden.
(Họ trồng rau trong vườn của họ.)
8. Garage
Phiên âm: /ɡəˈrɑːʒ/
Nghĩa: Gara (nơi đỗ xe)
Ví dụ: He parked the car in the garage.
(Anh ấy đã đỗ xe trong gara.)
9. Balcony
Phiên âm: /ˈbælkəni/
Nghĩa: Ban công
Ví dụ: They have a great view from their balcony.
(Họ có một tầm nhìn đẹp từ ban công.)
10. Stairs
Phiên âm: /stɛərz/
Nghĩa: Cầu thang
Ví dụ: She ran down the stairs to catch the bus.
(Cô ấy chạy xuống cầu thang để kịp xe buýt.)
11. Roof
Phiên âm: /ruːf/
Nghĩa: Mái nhà
Ví dụ: The roof of the house was damaged in the storm.
(Mái nhà bị hư hại trong cơn bão.)
12. Window
Phiên âm: /ˈwɪndoʊ/
Nghĩa: Cửa sổ
Ví dụ: She opened the window to let some fresh air in.
(Cô ấy mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào.)
13. Door
Phiên âm: /dɔːr/
Nghĩa: Cửa
Ví dụ: Please close the door when you leave.
(Hãy đóng cửa khi bạn ra ngoài.)
14. Floor
Phiên âm: /flɔːr/
Nghĩa: Sàn nhà
Ví dụ: The floor of the kitchen is made of tiles.
(Sàn nhà của bếp làm bằng gạch.)
15. Ceiling
Phiên âm: /ˈsiːlɪŋ/
Nghĩa: Trần nhà
Ví dụ: The ceiling in the living room is very high.
(Trần nhà trong phòng khách rất cao.)
16. Hallway
Phiên âm: /ˈhɔːlweɪ/
Nghĩa: Hành lang
Ví dụ: She was waiting in the hallway when I arrived.
(Cô ấy đang chờ ở hành lang khi tôi đến.)
17. Attic
Phiên âm: /ˈætɪk/
Nghĩa: Mái nhà (gác xép)
Ví dụ: They store old furniture in the attic.
(Họ lưu trữ đồ đạc cũ ở gác mái.)
18. Basement
Phiên âm: /ˈbeɪsmənt/
Nghĩa: Tầng hầm
Ví dụ: The laundry room is in the basement.
(Phòng giặt nằm ở tầng hầm.)
19. Furnishings
Phiên âm: /ˈfɜːrnɪʃɪŋz/
Nghĩa: Đồ đạc trong nhà
Ví dụ: The furnishings in the living room are very modern.
(Đồ đạc trong phòng khách rất hiện đại.)
20. Tenant
Phiên âm: /ˈtɛnənt/
Nghĩa: Người thuê nhà
Ví dụ: The landlord is looking for a new tenant.
(Chủ nhà đang tìm kiếm một người thuê mới.)
21. Landlord
Phiên âm: /ˈlændlɔːrd/
Nghĩa: Chủ nhà
Ví dụ: The landlord repairs the plumbing in the apartment.
(Chủ nhà sửa chữa hệ thống ống nước trong căn hộ.)
22. Neighborhood
Phiên âm: /ˈneɪbərˌhʊd/
Nghĩa: Khu vực, khu phố
Ví dụ: They live in a quiet and friendly neighborhood.
(Họ sống trong một khu phố yên tĩnh và thân thiện.)
23. Gate
Phiên âm: /ɡeɪt/
Nghĩa: Cổng
Ví dụ: We entered through the main gate of the house.
(Chúng tôi vào qua cổng chính của ngôi nhà.)
24. Porch
Phiên âm: /pɔːrtʃ/
Nghĩa: Hiên nhà
Ví dụ: They sat on the porch, enjoying the evening breeze.
(Họ ngồi ở hiên nhà, tận hưởng làn gió chiều.)
25. Shower
Phiên âm: /ˈʃaʊər/
Nghĩa: Vòi sen
Ví dụ: I took a quick shower before going to work.
(Tôi tắm nhanh trước khi đi làm.)
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả các phần khác nhau của ngôi nhà và các hoạt động liên quan đến nơi ở.