Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Giao tiếp trong công việc, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ...
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Chủ Đề Công Việc
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề công việc, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Job /dʒɒb/
-
Nghĩa: Công việc, nghề nghiệp
-
Ví dụ:
I’m looking for a new job.
(Tôi đang tìm một công việc mới.)
2. Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
-
Nghĩa: Nghề nghiệp
-
Ví dụ:
His occupation is a teacher.
(Nghề nghiệp của anh ấy là giáo viên.)
3. Career /kəˈrɪə(r)/
-
Nghĩa: Sự nghiệp
-
Ví dụ:
She’s building a successful career in marketing.
(Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)
4. Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/
-
Nghĩa: Nhà tuyển dụng
-
Ví dụ:
My employer provides great benefits for all employees.
(Nhà tuyển dụng của tôi cung cấp nhiều phúc lợi tuyệt vời cho tất cả nhân viên.)
5. Employee /ɪmˈplɔɪiː/
-
Nghĩa: Nhân viên
-
Ví dụ:
The company has over 500 employees worldwide.
(Công ty có hơn 500 nhân viên trên toàn cầu.)
6. Job description /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/
-
Nghĩa: Mô tả công việc
-
Ví dụ:
The job description includes managing projects and overseeing the team.
(Mô tả công việc bao gồm việc quản lý dự án và giám sát nhóm.)
7. Interview /ˈɪntəvjuː/
-
Nghĩa: Buổi phỏng vấn
-
Ví dụ:
I have an interview for a new job tomorrow.
(Tôi có buổi phỏng vấn cho công việc mới vào ngày mai.)
8. Resume /ˈrɛzjuːmeɪ/
-
Nghĩa: Sơ yếu lý lịch
-
Ví dụ:
Make sure your resume is updated before applying for the job.
(Hãy chắc chắn rằng sơ yếu lý lịch của bạn đã được cập nhật trước khi nộp đơn xin việc.)
9. Full-time /fʊl taɪm/
-
Nghĩa: Toàn thời gian
-
Ví dụ:
He works full-time as an engineer.
(Anh ấy làm việc toàn thời gian với vai trò kỹ sư.)
10. Part-time /ˈpɑːt taɪm/
-
Nghĩa: Bán thời gian
-
Ví dụ:
She has a part-time job as a cashier.
(Cô ấy có một công việc bán thời gian làm thu ngân.)
11. Freelancer /ˈfriːˌlænsər/
-
Nghĩa: Người làm việc tự do
-
Ví dụ:
He is a freelancer and works for multiple clients.
(Anh ấy là người làm việc tự do và làm việc cho nhiều khách hàng.)
12. Promotion /prəˈmoʊʃən/
-
Nghĩa: Thăng chức
-
Ví dụ:
She got a promotion after working for the company for five years.
(Cô ấy được thăng chức sau khi làm việc cho công ty 5 năm.)
13. Salary /ˈsæləri/
-
Nghĩa: Lương tháng
-
Ví dụ:
His monthly salary is higher than mine.
(Mức lương hàng tháng của anh ấy cao hơn tôi.)
14. Wage /weɪdʒ/
-
Nghĩa: Tiền lương (theo giờ hoặc theo tuần)
-
Ví dụ:
The minimum wage in this country has increased recently.
(Mức lương tối thiểu ở đất nước này đã tăng gần đây.)
15. Benefits /ˈbɛnɪfɪts/
-
Nghĩa: Phúc lợi
-
Ví dụ:
The company offers great health benefits and paid vacation.
(Công ty cung cấp các phúc lợi về sức khỏe tuyệt vời và kỳ nghỉ có lương.)
16. Resign /rɪˈzaɪn/
-
Nghĩa: Từ chức
-
Ví dụ:
She decided to resign from her position as manager.
(Cô ấy quyết định từ chức khỏi vị trí quản lý.)
17. Retirement /rɪˈtaɪəmənt/
-
Nghĩa: Nghỉ hưu
-
Ví dụ:
He is looking forward to his retirement after 40 years of working.
(Anh ấy đang mong đợi ngày nghỉ hưu sau 40 năm làm việc.)
18. Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/
-
Nghĩa: Người giám sát
-
Ví dụ:
My supervisor is very supportive and always gives me helpful feedback.
(Người giám sát của tôi rất hỗ trợ và luôn đưa ra phản hồi hữu ích.)
19. Colleague /ˈkɒliːɡ/
-
Nghĩa: Đồng nghiệp
-
Ví dụ:
I enjoy working with my colleagues on the new project.
(Tôi thích làm việc với các đồng nghiệp của mình trong dự án mới.)
20. Task /tɑːsk/
-
Nghĩa: Nhiệm vụ
-
Ví dụ:
My manager assigned me a new task to complete by the end of the week.
(Quản lý của tôi giao cho tôi một nhiệm vụ mới để hoàn thành trước cuối tuần.)
21. Deadline /ˈdɛdlaɪn/
-
Nghĩa: Hạn chót
-
Ví dụ:
The deadline for submitting the report is next Friday.
(Hạn chót để nộp báo cáo là thứ Sáu tuần tới.)
22. Meeting /ˈmiːtɪŋ/
-
Nghĩa: Cuộc họp
-
Ví dụ:
We have a meeting with the clients tomorrow.
(Chúng ta có cuộc họp với khách hàng vào ngày mai.)
23. Promotion /prəˈmoʊʃən/
-
Nghĩa: Thăng chức
-
Ví dụ:
He was given a promotion after the successful project completion.
(Anh ấy được thăng chức sau khi hoàn thành dự án thành công.)
24. Contract /ˈkɒntrækt/
-
Nghĩa: Hợp đồng
-
Ví dụ:
The company signed a contract with a new supplier.
(Công ty đã ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới.)
25. Employment /ɪmˈplɔɪmənt/
-
Nghĩa: Việc làm
-
Ví dụ:
She found employment at a local law firm.
(Cô ấy tìm được việc làm tại một công ty luật địa phương.)
Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công việc!