Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề ngành nail, kèm theo giải thích...
Từ Vựng Tiếng Anh Quan Trọng Về Tài Chính Và Kế Toán
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tài chính và Kế toán, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Account (əˈkaʊnt)
-
Nghĩa: Tài khoản.
-
Ví dụ: I opened a new bank account for my business.
-
(Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng mới cho doanh nghiệp của mình.)
-
2. Accounting (əˈkaʊntɪŋ)
-
Nghĩa: Kế toán.
-
Ví dụ: She is studying accounting at university.
-
(Cô ấy đang học kế toán tại trường đại học.)
-
3. Balance Sheet (ˈbæləns ʃiːt)
-
Nghĩa: Bảng cân đối kế toán.
-
Ví dụ: The balance sheet shows the company's financial position at the end of the year.
-
(Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của công ty vào cuối năm.)
-
4. Budget (ˈbʌdʒɪt)
-
Nghĩa: Ngân sách.
-
Ví dụ: The finance team is preparing the budget for the next quarter.
-
(Nhóm tài chính đang chuẩn bị ngân sách cho quý tiếp theo.)
-
5. Invoice (ˈɪnvɔɪs)
-
Nghĩa: Hóa đơn.
-
Ví dụ: Please send me the invoice for the services rendered last month.
-
(Xin vui lòng gửi cho tôi hóa đơn cho các dịch vụ đã cung cấp vào tháng trước.)
-
6. Expense (ɪkˈspɛns)
-
Nghĩa: Chi phí.
-
Ví dụ: Travel expenses can be reimbursed by the company.
-
(Chi phí đi lại có thể được hoàn trả bởi công ty.)
-
7. Revenue (ˈrɛvəˌnuː)
-
Nghĩa: Doanh thu.
-
Ví dụ: The company reported an increase in revenue this year.
-
(Công ty báo cáo doanh thu tăng trong năm nay.)
-
8. Profit (ˈprɑːfɪt)
-
Nghĩa: Lợi nhuận.
-
Ví dụ: The company's profit increased by 15% compared to last year.
-
(Lợi nhuận của công ty tăng 15% so với năm ngoái.)
-
9. Loss (lɒs)
-
Nghĩa: Thua lỗ.
-
Ví dụ: The company posted a loss in the last quarter.
-
(Công ty báo lỗ trong quý vừa qua.)
-
10. Assets (ˈæˌsɛts)
-
Nghĩa: Tài sản.
-
Ví dụ: The company has several valuable assets, including real estate and equipment.
-
(Công ty có một số tài sản quý giá, bao gồm bất động sản và thiết bị.)
-
11. Liabilities (ˌlaɪəˈbɪlətiːz)
-
Nghĩa: Nợ phải trả.
-
Ví dụ: The company’s liabilities include loans and outstanding payments.
-
(Nợ phải trả của công ty bao gồm các khoản vay và các khoản thanh toán chưa thanh toán.)
-
12. Equity (ˈekwəti)
-
Nghĩa: Vốn chủ sở hữu.
-
Ví dụ: The company’s equity has grown significantly over the past year.
-
(Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng trưởng đáng kể trong năm qua.)
-
13. Audit (ˈɔːdɪt)
-
Nghĩa: Kiểm toán.
-
Ví dụ: The company is preparing for its annual audit next month.
-
(Công ty đang chuẩn bị cho cuộc kiểm toán hàng năm vào tháng sau.)
-
14. Tax (tæks)
-
Nghĩa: Thuế.
-
Ví dụ: You need to pay your taxes by the end of the month.
-
(Bạn cần phải nộp thuế trước cuối tháng.)
-
15. Cash Flow (kæʃ floʊ)
-
Nghĩa: Dòng tiền.
-
Ví dụ: Positive cash flow is essential for the business to grow.
-
(Dòng tiền dương là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp phát triển.)
-
16. Depreciation (dɪˌpriːʃiˈeɪʃən)
-
Nghĩa: Khấu hao.
-
Ví dụ: The company is applying depreciation on its office equipment over five years.
-
(Công ty đang áp dụng khấu hao đối với thiết bị văn phòng trong vòng năm năm.)
-
17. Financial Statement (faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt)
-
Nghĩa: Báo cáo tài chính.
-
Ví dụ: The financial statement includes details of income, expenses, and profit.
-
(Báo cáo tài chính bao gồm chi tiết thu nhập, chi phí và lợi nhuận.)
-
18. Investment (ɪnˈvɛstmənt)
-
Nghĩa: Đầu tư.
-
Ví dụ: The company has made a large investment in new technology.
-
(Công ty đã thực hiện một khoản đầu tư lớn vào công nghệ mới.)
-
19. Dividend (ˈdɪvɪˌdɛnd)
-
Nghĩa: Cổ tức.
-
Ví dụ: Shareholders will receive a dividend at the end of the financial year.
-
(Cổ đông sẽ nhận cổ tức vào cuối năm tài chính.)
-
20. Cost of Goods Sold (COGS) (kɔst əv ɡʊdz soʊld)
-
Nghĩa: Giá vốn hàng bán.
-
Ví dụ: The cost of goods sold decreased last quarter due to better inventory management.
-
(Giá vốn hàng bán giảm trong quý vừa qua nhờ vào việc quản lý hàng tồn kho tốt hơn.)
-
21. Financial Year (faɪˈnænʃəl jɪr)
-
Nghĩa: Năm tài chính.
-
Ví dụ: Our financial year ends on December 31st.
-
(Năm tài chính của chúng tôi kết thúc vào ngày 31 tháng 12.)
-
22. Liquidity (lɪˈkwɪdəti)
-
Nghĩa: Tính thanh khoản.
-
Ví dụ: The company needs to improve its liquidity to avoid cash shortages.
-
(Công ty cần cải thiện tính thanh khoản để tránh thiếu hụt tiền mặt.)
-
23. Shareholder (ˈʃɛrˌhoʊldər)
-
Nghĩa: Cổ đông.
-
Ví dụ: Shareholders are entitled to vote at the annual general meeting.
-
(Cổ đông có quyền bầu chọn tại cuộc họp đại hội cổ đông thường niên.)
-
24. Debt (dɛt)
-
Nghĩa: Nợ.
-
Ví dụ: The company is working to reduce its debt over the next few years.
-
(Công ty đang làm việc để giảm bớt nợ trong vài năm tới.)
-
25. Cost (kɔst)
-
Nghĩa: Chi phí.
-
Ví dụ: The cost of production has increased due to higher raw material prices.
-
(Chi phí sản xuất đã tăng lên do giá nguyên liệu thô cao hơn.)
-
26. Profit Margin (ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn)
-
Nghĩa: Biên lợi nhuận.
-
Ví dụ: The company has a profit margin of 20%.
-
(Công ty có biên lợi nhuận là 20%.)
-
27. Overhead (ˈoʊvərˌhɛd)
-
Nghĩa: Chi phí quản lý, chi phí gián tiếp.
-
Ví dụ: The overhead costs include rent, utilities, and administrative expenses.
-
(Chi phí gián tiếp bao gồm tiền thuê, tiện ích và chi phí hành chính.)
-
Những từ vựng này rất quan trọng trong việc giao tiếp về tài chính và kế toán, từ việc quản lý ngân sách, báo cáo tài chính đến việc kiểm toán và đánh giá tình hình tài chính của công ty.