Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Quan Trọng Về Quảng Cáo Và Bán Hàng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quảng cáo và Bán hàng, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Advertisement (ˌædvərˈtaɪzmənt)

  • Nghĩa: Quảng cáo.

  • Ví dụ: The advertisement for the new product will be broadcast on television next week.

    • (Quảng cáo cho sản phẩm mới sẽ được phát sóng trên truyền hình vào tuần tới.)

2. Commercial (kəˈmɜːrʃəl)

  • Nghĩa: Quảng cáo truyền hình, quảng cáo thương mại.

  • Ví dụ: The commercial for the new phone is very creative.

    • (Quảng cáo cho chiếc điện thoại mới rất sáng tạo.)

3. Promotion (prəˈmoʊʃən)

  • Nghĩa: Khuyến mãi, xúc tiến bán hàng.

  • Ví dụ: The store is having a special promotion on all winter clothing.

    • (Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi cho tất cả quần áo mùa đông.)

4. Target Audience (ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns)

  • Nghĩa: Đối tượng khách hàng mục tiêu.

  • Ví dụ: Our target audience for this campaign is young professionals aged 25-35.

    • (Đối tượng khách hàng mục tiêu của chiến dịch này là những người chuyên nghiệp trẻ tuổi từ 25-35.)

5. Brand (brænd)

  • Nghĩa: Thương hiệu.

  • Ví dụ: This brand is known for its high-quality products and excellent customer service.

    • (Thương hiệu này nổi tiếng với sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)

6. Sales (seɪlz)

  • Nghĩa: Doanh thu, việc bán hàng.

  • Ví dụ: Sales increased by 20% after the new product launch.

    • (Doanh thu tăng 20% sau khi ra mắt sản phẩm mới.)

7. Discount (ˈdɪskaʊnt)

  • Nghĩa: Giảm giá.

  • Ví dụ: We offer a 15% discount on all items this weekend.

    • (Chúng tôi giảm giá 15% cho tất cả các mặt hàng vào cuối tuần này.)

8. Retail (ˈriːteɪl)

  • Nghĩa: Bán lẻ.

  • Ví dụ: Retail prices for this product will be announced soon.

    • (Giá bán lẻ cho sản phẩm này sẽ được công bố sớm.)

9. Wholesale (ˈhoʊlseɪl)

  • Nghĩa: Bán sỉ.

  • Ví dụ: We specialize in wholesale distribution of electronics.

    • (Chúng tôi chuyên cung cấp điện tử bán sỉ.)

10. Customer (ˈkʌstəmər)

  • Nghĩa: Khách hàng.

  • Ví dụ: The store offers a loyalty program for returning customers.

    • (Cửa hàng có chương trình khách hàng thân thiết cho những khách hàng quay lại.)

11. Consumer (kənˈsjuːmər)

  • Nghĩa: Người tiêu dùng.

  • Ví dụ: Consumers are becoming more conscious about the environment.

    • (Người tiêu dùng đang trở nên ý thức hơn về môi trường.)

12. Lead (liːd)

  • Nghĩa: Dẫn dắt khách hàng tiềm năng (hướng tới mua hàng).

  • Ví dụ: The marketing campaign generated several high-quality leads for the sales team.

    • (Chiến dịch tiếp thị đã tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng cao cho nhóm bán hàng.)

13. Close a Sale (kloʊz ə seɪl)

  • Nghĩa: Kết thúc giao dịch bán hàng.

  • Ví dụ: The salesperson was able to close the sale after negotiating the price.

    • (Nhân viên bán hàng đã có thể kết thúc giao dịch sau khi đàm phán giá.)

14. Sales Pitch (seɪlz pɪtʃ)

  • Nghĩa: Lời chào bán, bài thuyết trình bán hàng.

  • Ví dụ: The salesman gave a convincing sales pitch to the potential client.

    • (Nhân viên bán hàng đã đưa ra một lời chào bán thuyết phục với khách hàng tiềm năng.)

15. Customer Service (ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs)

  • Nghĩa: Dịch vụ khách hàng.

  • Ví dụ: Our customer service team is available 24/7 to assist you with any issues.

    • (Đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn với bất kỳ vấn đề nào.)

16. E-commerce (ˈiːˌkɑːmɜːrs)

  • Nghĩa: Thương mại điện tử.

  • Ví dụ: E-commerce has grown significantly in recent years.

    • (Thương mại điện tử đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.)

17. Brand Awareness (brænd əˈwɛərnɪs)

  • Nghĩa: Nhận thức về thương hiệu.

  • Ví dụ: The company's goal is to increase brand awareness among young consumers.

    • (Mục tiêu của công ty là tăng cường nhận thức về thương hiệu trong giới tiêu dùng trẻ.)

18. Target Market (ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt)

  • Nghĩa: Thị trường mục tiêu.

  • Ví dụ: We need to identify the target market for our new product.

    • (Chúng ta cần xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới của mình.)

19. Lead Generation (liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən)

  • Nghĩa: Tạo ra khách hàng tiềm năng.

  • Ví dụ: The company uses social media for lead generation to increase sales.

    • (Công ty sử dụng mạng xã hội để tạo ra khách hàng tiềm năng nhằm tăng doanh thu.)

20. Exclusive Offer (ɪkˈskluːsɪv ˈɔːfər)

  • Nghĩa: Ưu đãi đặc biệt.

  • Ví dụ: We are offering an exclusive discount for our loyal customers.

    • (Chúng tôi đang cung cấp một ưu đãi đặc biệt cho những khách hàng trung thành.)

21. Campaign (kæmˈpeɪn)

  • Nghĩa: Chiến dịch (quảng cáo, bán hàng).

  • Ví dụ: The company launched a new advertising campaign to promote its products.

    • (Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới để thúc đẩy sản phẩm của mình.)

22. Market Research (ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ)

  • Nghĩa: Nghiên cứu thị trường.

  • Ví dụ: Before launching the new product, the company conducted extensive market research.

    • (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã thực hiện nghiên cứu thị trường rộng rãi.)

23. Call to Action (kɔːl tuː ˈækʃən)

  • Nghĩa: Kêu gọi hành động (trong quảng cáo).

  • Ví dụ: The ad's call to action encouraged viewers to visit the website for more details.

    • (Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo khuyến khích người xem truy cập trang web để biết thêm chi tiết.)

24. Conversion Rate (kənˈvɜːrʒən reɪt)

  • Nghĩa: Tỷ lệ chuyển đổi (từ khách xem quảng cáo sang khách hàng thực tế).

  • Ví dụ: We are analyzing the conversion rate to see how effective our online advertising campaign is.

    • (Chúng tôi đang phân tích tỷ lệ chuyển đổi để xem chiến dịch quảng cáo trực tuyến của mình có hiệu quả không.)

25. Up-Sell (ʌpˈsɛl)

  • Nghĩa: Bán thêm sản phẩm.

  • Ví dụ: The salesperson managed to up-sell the customer by offering a premium version of the product.

    • (Nhân viên bán hàng đã bán thêm sản phẩm cho khách hàng bằng cách giới thiệu phiên bản cao cấp của sản phẩm.)

Những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ trong lĩnh vực quảng cáo và bán hàng, từ việc tạo dựng chiến dịch quảng cáo, bán hàng đến việc nghiên cứu thị trường và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.