Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Kinh Doanh Thương Mại Cần Biết

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Kinh doanh Thương mại, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Business (ˈbɪznəs)

  • Nghĩa: Kinh doanh, doanh nghiệp.

  • Ví dụ: He runs a successful business selling handmade furniture.

    • (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp thành công bán đồ nội thất thủ công.)

2. Trade (treɪd)

  • Nghĩa: Thương mại, buôn bán.

  • Ví dụ: The country is known for its trade in electronics.

    • (Quốc gia này nổi tiếng với việc buôn bán điện tử.)

3. Market (ˈmɑːrkɪt)

  • Nghĩa: Thị trường.

  • Ví dụ: We are expanding our market to Asia.

    • (Chúng tôi đang mở rộng thị trường sang châu Á.)

4. Customer (ˈkʌstəmər)

  • Nghĩa: Khách hàng.

  • Ví dụ: The company values its customers and aims to provide excellent service.

    • (Công ty coi trọng khách hàng của mình và hướng tới việc cung cấp dịch vụ xuất sắc.)

5. Supplier (səˈplaɪər)

  • Nghĩa: Nhà cung cấp.

  • Ví dụ: We need to find a new supplier for raw materials.

    • (Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp mới cho nguyên liệu thô.)

6. Revenue (ˈrɛvəˌnuː)

  • Nghĩa: Doanh thu.

  • Ví dụ: The company's revenue increased by 20% last year.

    • (Doanh thu của công ty đã tăng 20% vào năm ngoái.)

7. Profit (ˈprɑːfɪt)

  • Nghĩa: Lợi nhuận.

  • Ví dụ: The company made a profit of $1 million last quarter.

    • (Công ty đã tạo ra lợi nhuận 1 triệu đô la trong quý trước.)

8. Expense (ɪkˈspɛns)

  • Nghĩa: Chi phí.

  • Ví dụ: The main expense for the business is employee salaries.

    • (Chi phí chính của doanh nghiệp là tiền lương của nhân viên.)

9. Contract (ˈkɑːntrækt)

  • Nghĩa: Hợp đồng.

  • Ví dụ: They signed a contract to supply goods for the next year.

    • (Họ đã ký hợp đồng cung cấp hàng hóa cho năm tiếp theo.)

10. Merger (ˈmɜːrdʒər)

  • Nghĩa: Sự sáp nhập.

  • Ví dụ: The merger between the two companies was finalized last week.

    • (Sự sáp nhập giữa hai công ty đã được hoàn tất vào tuần trước.)

11. Investment (ɪnˈvɛstmənt)

  • Nghĩa: Đầu tư.

  • Ví dụ: He made a large investment in real estate.

    • (Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư lớn vào bất động sản.)

12. Shareholder (ˈʃɛrˌhoʊldər)

  • Nghĩa: Cổ đông.

  • Ví dụ: Shareholders will vote on the new proposal next week.

    • (Các cổ đông sẽ bỏ phiếu cho đề xuất mới vào tuần tới.)

13. Stock (stɑːk)

  • Nghĩa: Cổ phiếu.

  • Ví dụ: The company’s stock price has risen sharply in recent months.

    • (Giá cổ phiếu của công ty đã tăng mạnh trong những tháng gần đây.)

14. Negotiation (nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən)

  • Nghĩa: Đàm phán.

  • Ví dụ: The negotiation between the two companies lasted for several hours.

    • (Cuộc đàm phán giữa hai công ty kéo dài vài giờ đồng hồ.)

15. Marketing (ˈmɑːrkɪtɪŋ)

  • Nghĩa: Tiếp thị, quảng cáo.

  • Ví dụ: They spent a lot of money on marketing to promote the new product.

    • (Họ đã chi rất nhiều tiền cho chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm mới.)

16. Sales (seɪlz)

  • Nghĩa: Doanh số bán hàng.

  • Ví dụ: Sales of the new smartphone have exceeded expectations.

    • (Doanh số của chiếc smartphone mới đã vượt qua kỳ vọng.)

17. Logistics (ləˈdʒɪstɪks)

  • Nghĩa: Hậu cần (vận chuyển, phân phối hàng hóa).

  • Ví dụ: The logistics team ensures that the products reach customers on time.

    • (Nhóm hậu cần đảm bảo rằng sản phẩm đến tay khách hàng đúng hạn.)

18. Franchise (ˈfræntʃaɪz)

  • Nghĩa: Nhượng quyền thương mại.

  • Ví dụ: They opened a new franchise in the city center.

    • (Họ mở một nhượng quyền mới ở trung tâm thành phố.)

19. Distribution (ˌdɪstrɪˈbjuːʃən)

  • Nghĩa: Phân phối.

  • Ví dụ: The company is working on improving its distribution network.

    • (Công ty đang làm việc để cải thiện mạng lưới phân phối của mình.)

20. E-commerce (ˈiːˈkɑːmɜːrs)

  • Nghĩa: Thương mại điện tử.

  • Ví dụ: E-commerce is growing rapidly, especially during the pandemic.

    • (Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong thời kỳ đại dịch.)

21. Revenue Stream (ˈrɛvəˌnuː striːm)

  • Nghĩa: Dòng doanh thu.

  • Ví dụ: The company is looking for new revenue streams to diversify its income.

    • (Công ty đang tìm kiếm các dòng doanh thu mới để đa dạng hóa thu nhập.)

22. B2B (Business-to-Business) (biː tuː biː)

  • Nghĩa: Kinh doanh giữa các doanh nghiệp.

  • Ví dụ: B2B sales are crucial for companies that supply materials to other businesses.

    • (Doanh thu B2B rất quan trọng đối với các công ty cung cấp nguyên liệu cho các doanh nghiệp khác.)

23. B2C (Business-to-Consumer) (biː tuː siː)

  • Nghĩa: Kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.

  • Ví dụ: The company's B2C model focuses on selling directly to customers through its website.

    • (Mô hình B2C của công ty tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua trang web của mình.)

24. Outsourcing (ˈaʊtsɔːrsɪŋ)

  • Nghĩa: Gia công, thuê ngoài.

  • Ví dụ: Many companies are outsourcing their IT services to reduce costs.

    • (Nhiều công ty thuê ngoài dịch vụ CNTT để giảm chi phí.)

25. Supply Chain (səˈplaɪ tʃeɪn)

  • Nghĩa: Chuỗi cung ứng.

  • Ví dụ: The company is working to make its supply chain more efficient.

    • (Công ty đang làm việc để làm cho chuỗi cung ứng của mình hiệu quả hơn.)

Những từ vựng này rất hữu ích khi bạn tham gia vào các cuộc họp, đàm phán, hoặc khi làm việc trong môi trường kinh doanh. Chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng và thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp.