Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề giao tiếp tại sân bay và ga tàu,...
Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Khách Sạn Kèm Ví Dụ Chi Tiết
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề khách sạn, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Hotel /hoʊˈtɛl/
-
Nghĩa: Khách sạn
-
Ví dụ:
We stayed at a luxury hotel by the beach.
(Chúng tôi ở một khách sạn sang trọng bên bãi biển.)
2. Reception /rɪˈsɛpʃən/
-
Nghĩa: Lễ tân
-
Ví dụ:
Please check in at the reception when you arrive.
(Vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân khi bạn đến.)
3. Lobby /ˈlɒbi/
-
Nghĩa: Sảnh khách sạn
-
Ví dụ:
We waited for our friend in the hotel lobby.
(Chúng tôi đã chờ bạn mình ở sảnh khách sạn.)
4. Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/
-
Nghĩa: Đặt phòng
-
Ví dụ:
I made a reservation for a double room at the hotel.
(Tôi đã đặt phòng đôi tại khách sạn.)
5. Check-in /ˈtʃɛkˌɪn/
-
Nghĩa: Làm thủ tục nhận phòng
-
Ví dụ:
We need to check in by 3 PM.
(Chúng tôi cần làm thủ tục nhận phòng trước 3 giờ chiều.)
6. Check-out /ˈtʃɛkˌaʊt/
-
Nghĩa: Làm thủ tục trả phòng
-
Ví dụ:
The check-out time is 12 PM.
(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa.)
7. Suite /swiːt/
-
Nghĩa: Phòng suite (phòng sang trọng, rộng rãi hơn)
-
Ví dụ:
We stayed in a beautiful suite with a sea view.
(Chúng tôi ở một phòng suite đẹp với tầm nhìn ra biển.)
8. Single room /ˈsɪŋɡəl ruːm/
-
Nghĩa: Phòng đơn
-
Ví dụ:
I booked a single room for one night.
(Tôi đã đặt phòng đơn cho một đêm.)
9. Double room /ˈdʌbəl ruːm/
-
Nghĩa: Phòng đôi (cho 2 người)
-
Ví dụ:
We need a double room with a king-size bed.
(Chúng tôi cần một phòng đôi với giường cỡ king.)
10. Twin room /twɪn ruːm/
-
Nghĩa: Phòng có 2 giường đơn
-
Ví dụ:
Do you have a twin room available for tonight?
(Các bạn có phòng có 2 giường đơn cho tối nay không?)
11. Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/
-
Nghĩa: Phòng ngủ tập thể (thường cho khách du lịch giá rẻ)
-
Ví dụ:
We stayed in a dormitory with other backpackers.
(Chúng tôi đã ở trong một phòng ngủ tập thể với những người đi phượt khác.)
12. Baggage /ˈbæɡɪdʒ/
-
Nghĩa: Hành lý
-
Ví dụ:
You can leave your baggage at the reception if your room isn’t ready.
(Bạn có thể gửi hành lý tại lễ tân nếu phòng của bạn chưa sẵn sàng.)
13. Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
-
Nghĩa: Hành lý
-
Ví dụ:
The hotel offers free luggage storage for guests.
(Khách sạn cung cấp dịch vụ lưu trữ hành lý miễn phí cho khách.)
14. Room service /ruːm ˈsɜːrvɪs/
-
Nghĩa: Dịch vụ phòng
-
Ví dụ:
We ordered room service for dinner.
(Chúng tôi đã gọi dịch vụ phòng để ăn tối.)
15. Amenities /əˈmɛnɪtiz/
-
Nghĩa: Tiện nghi (của khách sạn)
-
Ví dụ:
The hotel offers several amenities, including a gym and a swimming pool.
(Khách sạn có nhiều tiện nghi, bao gồm phòng tập gym và hồ bơi.)
16. Wake-up call /ˈweɪkʌp kɔːl/
-
Nghĩa: Cuộc gọi đánh thức
-
Ví dụ:
I asked the reception for a wake-up call at 7 AM.
(Tôi yêu cầu lễ tân gọi đánh thức vào lúc 7 giờ sáng.)
17. Deposit /dɪˈpɒzɪt/
-
Nghĩa: Tiền đặt cọc
-
Ví dụ:
We paid a deposit when we booked the room.
(Chúng tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc khi đặt phòng.)
18. Housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/
-
Nghĩa: Dịch vụ dọn phòng
-
Ví dụ:
Housekeeping came to clean the room every day.
(Dịch vụ dọn phòng đến dọn phòng mỗi ngày.)
19. Concierge /ˌkɒnsɪˈɛəʒ/
-
Nghĩa: Nhân viên hỗ trợ khách (thường giúp khách với các yêu cầu đặc biệt)
-
Ví dụ:
The concierge helped us book a restaurant for dinner.
(Nhân viên hỗ trợ khách đã giúp chúng tôi đặt chỗ ở nhà hàng cho bữa tối.)
20. Bill /bɪl/
-
Nghĩa: Hóa đơn
-
Ví dụ:
Can I have the bill, please?
(Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn.)
21. Overbooked /ˌoʊvərˈbʊkt/
-
Nghĩa: Đặt quá chỗ
-
Ví dụ:
Unfortunately, the hotel is overbooked, and we don’t have a room for you.
(Rất tiếc, khách sạn đã hết phòng và chúng tôi không có phòng cho bạn.)
22. No vacancy /noʊ ˈveɪkənsi/
-
Nghĩa: Hết phòng
-
Ví dụ:
The hotel has no vacancy for tonight.
(Khách sạn hết phòng cho tối nay.)
23. Available /əˈveɪləbl/
-
Nghĩa: Có sẵn
-
Ví dụ:
Is there a room available for two people?
(Có phòng nào còn trống cho hai người không?)
24. Comfortable /ˈkʌmfərtəbəl/
-
Nghĩa: Thoải mái
-
Ví dụ:
The bed was so comfortable that I didn’t want to get up.
(Giường rất thoải mái đến mức tôi không muốn dậy.)
25. Check-out time /ˈtʃɛkˌaʊt taɪm/
-
Nghĩa: Thời gian trả phòng
-
Ví dụ:
What is the check-out time at this hotel?
(Thời gian trả phòng ở khách sạn này là mấy giờ?)
Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi lưu trú tại khách sạn hoặc khi làm việc liên quan đến ngành du lịch!