Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề khách sạn, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví...
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sức Khỏe Kèm Ví Dụ Chi Tiết
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề "Sức khỏe" kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:
1. Health /hɛlθ/
Nghĩa: Sức khỏe
Ví dụ:
-
Maintaining good health is important for a happy life.
(Duy trì sức khỏe tốt là quan trọng cho một cuộc sống hạnh phúc.)
2. Illness /ˈɪlnəs/
Nghĩa: Căn bệnh, sự ốm đau
Ví dụ:
-
She missed work due to a serious illness.
(Cô ấy nghỉ làm vì một căn bệnh nghiêm trọng.)
3. Sick /sɪk/
Nghĩa: Ốm, bệnh
Ví dụ:
-
I feel sick today, so I’m going to rest.
(Hôm nay tôi cảm thấy ốm, vì vậy tôi sẽ nghỉ ngơi.)
4. Cough /kɒf/
Nghĩa: Ho
Ví dụ:
-
He has a bad cough and a fever.
(Anh ấy bị ho nặng và sốt.)
5. Fever /ˈfiːvər/
Nghĩa: Sốt
Ví dụ:
-
She has a high fever and needs to see a doctor.
(Cô ấy bị sốt cao và cần đi khám bác sĩ.)
6. Cold /kəʊld/
Nghĩa: Cảm lạnh
Ví dụ:
-
I caught a cold and now I have a runny nose.
(Tôi bị cảm lạnh và giờ tôi bị sổ mũi.)
7. Headache /ˈhɛdeɪk/
Nghĩa: Đau đầu
Ví dụ:
-
She took some medicine because of her headache.
(Cô ấy uống thuốc vì cơn đau đầu.)
8. Chronic /ˈkrɒnɪk/
Nghĩa: Mãn tính, kéo dài
Ví dụ:
-
He suffers from chronic back pain.
(Anh ấy bị đau lưng mãn tính.)
9. Injury /ˈɪndʒəri/
Nghĩa: Chấn thương
Ví dụ:
-
He had an injury while playing football.
(Anh ấy bị chấn thương khi chơi bóng đá.)
10. Symptom /ˈsɪmptəm/
Nghĩa: Triệu chứng
Ví dụ:
-
One of the symptoms of flu is body aches.
(Một trong những triệu chứng của cúm là đau cơ thể.)
11. Doctor /ˈdɒktər/
Nghĩa: Bác sĩ
Ví dụ:
-
You should see a doctor if the symptoms persist.
(Bạn nên đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn.)
12. Treatment /ˈtriːtmənt/
Nghĩa: Điều trị
Ví dụ:
-
The treatment for this disease is still being developed.
(Phương pháp điều trị căn bệnh này vẫn đang được nghiên cứu.)
13. Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
Nghĩa: Thuốc
Ví dụ:
-
He is taking medication to control his blood pressure.
(Anh ấy đang dùng thuốc để kiểm soát huyết áp.)
14. Allergy /ˈæləʤi/
Nghĩa: Dị ứng
Ví dụ:
-
She has a peanut allergy and must avoid eating nuts.
(Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng và phải tránh ăn các loại hạt.)
15. Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/
Nghĩa: Tiêm chủng
Ví dụ:
-
The vaccination has helped reduce the spread of the disease.
(Việc tiêm chủng đã giúp giảm sự lây lan của bệnh.)
16. Healthy /ˈhɛlθi/
Nghĩa: Khỏe mạnh
Ví dụ:
-
Eating a balanced diet is essential for staying healthy.
(Ăn uống lành mạnh là điều quan trọng để duy trì sức khỏe.)
17. Pain /peɪn/
Nghĩa: Cơn đau
Ví dụ:
-
He is feeling a sharp pain in his chest.
(Anh ấy cảm thấy cơn đau nhói ở ngực.)
18. Recovery /rɪˈkʌvəri/
Nghĩa: Sự hồi phục, phục hồi sức khỏe
Ví dụ:
-
After surgery, her recovery was very fast.
(Sau ca phẫu thuật, quá trình hồi phục của cô ấy rất nhanh.)
19. Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/
Nghĩa: Tình huống khẩn cấp
Ví dụ:
-
In case of an emergency, call the ambulance immediately.
(Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi xe cứu thương ngay lập tức.)
20. Exercise /ˈɛksəsaɪz/
Nghĩa: Tập thể dục
Ví dụ:
-
Regular exercise is important for staying fit.
(Tập thể dục thường xuyên là quan trọng để giữ dáng.)
Hy vọng với danh sách từ vựng này, bạn sẽ có thể học và sử dụng những từ vựng liên quan đến sức khỏe trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.