Bỏ qua đến phần nội dung

Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Cụ Thể

Từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để xác định danh từ, giúp cho câu văn trở nên rõ ràng hơn. Dưới đây là một số loại từ hạn định phổ biến và cách sử dụng chúng:

1. Mạo từ (Articles)

  • "a" / "an": Sử dụng cho danh từ số ít và chưa xác định. "A" đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, còn "an" đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
    • Ví dụ: a cat, an apple.
  • "the": Sử dụng cho danh từ xác định, đã được đề cập trước đó hoặc rõ ràng trong ngữ cảnh.
    • Ví dụ: the book on the table.

2. Đại từ chỉ định (Demonstratives)

  • "this" / "these": Dùng cho danh từ ở gần (số ít/số nhiều).
    • Ví dụ: this car, these cars.
  • "that" / "those": Dùng cho danh từ ở xa (số ít/số nhiều).
    • Ví dụ: that house, those houses.

3. Đại từ sở hữu (Possessives)

  • "my", "your", "his", "her", "its", "our", "their": Dùng để chỉ sự sở hữu.
    • Ví dụ: my book, their house.

4. Từ hạn định chỉ số lượng (Quantifiers)

  • Some, any, many, much, few, little: Dùng để chỉ số lượng.
    • Ví dụ: some water, many apples, few friends.

5. Từ hạn định chỉ sự phân bổ (Distributives)

  • Each, every, either, neither: Dùng để chỉ sự phân phối.
    • Ví dụ: Each student must submit their work.

6. Từ hạn định chỉ thứ tự (Ordinal numbers)

  • First, second, third: Dùng để chỉ thứ tự.
    • Ví dụ: the first time, the second book.

Cách sử dụng

  • Vị trí: Từ hạn định thường đứng trước danh từ.
    • Ví dụ: a dog, the apples, my friend.
  • Không đứng một mình: Từ hạn định không thể đứng một mình; chúng phải đi kèm với danh từ.
    • Ví dụ: "the" không thể đứng riêng mà không có danh từ đi kèm.

Bài Tập

Điền từ hạn định thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I saw _______ interesting movie last night.
  2. Could you please pass me _______ salt?
  3. She has _______ friends in town.
  4. I need _______ information about the project.
  5. There are _______ apples in the basket.

Đáp Án

  1. an
  2. the
  3. some
  4. the
  5. some

Hi vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ hạn định trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi nào cụ thể hơn, đừng ngần ngại hỏi nhé!