Bỏ qua đến phần nội dung

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về gia đình, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ trong câu:

1. Family /ˈfæmɪli/

  • Nghĩa: Gia đình

  • Ví dụ: My family is very important to me.

    (Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi.)

2. Father /ˈfɑːðər/

  • Nghĩa: Cha, bố

  • Ví dụ: My father is a doctor.

    (Cha tôi là bác sĩ.)

3. Mother /ˈmʌðər/

  • Nghĩa: Mẹ

  • Ví dụ: My mother loves to cook.

    (Mẹ tôi thích nấu ăn.)

4. Brother /ˈbrʌðər/

  • Nghĩa: Anh trai, em trai

  • Ví dụ: I have two brothers and one sister.

    (Tôi có hai anh trai và một chị gái.)

5. Sister /ˈsɪstər/

  • Nghĩa: Chị gái, em gái

  • Ví dụ: My sister is studying at university.

    (Chị gái tôi đang học đại học.)

6. Parents /ˈpeərənts/

  • Nghĩa: Bố mẹ

  • Ví dụ: My parents are going on vacation next month.

    (Bố mẹ tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)

7. Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/

  • Nghĩa: Ông (ông nội/ông ngoại)

  • Ví dụ: My grandfather tells me many interesting stories.

    (Ông tôi kể cho tôi nhiều câu chuyện thú vị.)

8. Grandmother /ˈɡrænmʌðər/

  • Nghĩa: Bà (bà nội/bà ngoại)

  • Ví dụ: My grandmother makes the best cookies.

    (Bà tôi làm bánh quy ngon nhất.)

9. Uncle /ˈʌŋkəl/

  • Nghĩa: Chú, bác (em trai của bố/mẹ hoặc chồng của dì)

  • Ví dụ: My uncle is a professional photographer.

    (Chú tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)

10. Aunt /ænt/

  • Nghĩa: Dì, cô, bác (em gái của bố/mẹ hoặc vợ của chú)

  • Ví dụ: I’m visiting my aunt this weekend.

    (Cuối tuần này tôi sẽ thăm dì của mình.)

11. Cousin /ˈkʌzən/

  • Nghĩa: Anh chị em họ, con cô, con dì, con chú, con bác

  • Ví dụ: My cousins are coming over for dinner tonight.

    (Các anh chị em họ của tôi sẽ đến ăn tối tối nay.)

12. Nephew /ˈnɛfjuː/

  • Nghĩa: Cháu trai (con của anh chị em)

  • Ví dụ: My nephew loves playing video games.

    (Cháu trai tôi rất thích chơi video game.)

13. Niece /niːs/

  • Nghĩa: Cháu gái (con của anh chị em)

  • Ví dụ: My niece is very good at painting.

    (Cháu gái tôi rất giỏi vẽ tranh.)

14. Husband /ˈhʌzbənd/

  • Nghĩa: Chồng

  • Ví dụ: Her husband works in a bank.

    (Chồng cô ấy làm việc ở một ngân hàng.)

15. Wife /waɪf/

  • Nghĩa: Vợ

  • Ví dụ: My wife is a teacher at a local school.

    (Vợ tôi là giáo viên ở một trường học gần nhà.)

16. Son /sʌn/

  • Nghĩa: Con trai

  • Ví dụ: My son plays football every weekend.

    (Con trai tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

17. Daughter /ˈdɔːtər/

  • Nghĩa: Con gái

  • Ví dụ: My daughter loves to read books.

    (Con gái tôi rất thích đọc sách.)

18. Child /tʃaɪld/

  • Nghĩa: Đứa trẻ, con cái

  • Ví dụ: She has one child and a dog.

    (Cô ấy có một đứa con và một con chó.)

19. Children /ˈtʃɪldrən/

  • Nghĩa: Trẻ em, con cái (số nhiều)

  • Ví dụ: The children are playing outside.

    (Những đứa trẻ đang chơi ở ngoài.)

20. In-laws /ˈɪnˌlɔːz/

  • Nghĩa: Người nhà chồng/vợ (bố mẹ chồng, mẹ vợ,...)

  • Ví dụ: I get along very well with my in-laws.

    (Tôi hòa thuận với gia đình nhà chồng/vợ.)

21. Stepfather /ˈstɛpˌfɑðər/

  • Nghĩa: Cha dượng

  • Ví dụ: My stepfather is very kind and supportive.

    (Cha dượng của tôi rất tốt bụng và luôn hỗ trợ tôi.)

22. Stepmother /ˈstɛpˌmʌðər/

  • Nghĩa: Mẹ kế

  • Ví dụ: My stepmother is a great cook.

    (Mẹ kế của tôi nấu ăn rất ngon.)

23. Stepbrother /ˈstɛpˌbrʌðər/

  • Nghĩa: Anh em trai (con của cha dượng hoặc mẹ kế)

  • Ví dụ: I have a stepbrother who is older than me.

    (Tôi có một anh em cùng cha dượng lớn hơn tôi.)

24. Stepsister /ˈstɛpˌsɪstər/

  • Nghĩa: Chị em gái (con của cha dượng hoặc mẹ kế)

  • Ví dụ: My stepsister is very artistic.

    (Chị em cùng mẹ kế của tôi rất có khiếu nghệ thuật.)

25. Relatives /ˈrɛlətɪvz/

  • Nghĩa: Người thân, bà con

  • Ví dụ: We invited all our relatives to the wedding.

    (Chúng tôi mời tất cả người thân trong gia đình đến đám cưới.)

    Danh sách từ vựng trên cung cấp các từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi nói về các mối quan hệ trong gia đình. Những từ này rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn giới thiệu về gia đình của mình.