Tính từ trong tiếng Anh (adjectives) là những từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ ý nghĩa và tạo hình ảnh sinh động hơn trong câu.
Các loại tính từ
-
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives): Thể hiện đặc điểm, tính chất của danh từ.
- Ví dụ: beautiful, tall, interesting.
-
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Chỉ sự sở hữu.
- Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.
-
Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives): Chỉ ra danh từ cụ thể.
- Ví dụ: this, that, these, those.
-
Tính từ số lượng (Quantitative Adjectives): Cho biết số lượng.
- Ví dụ: some, many, few, several.
-
Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives): Dùng để đặt câu hỏi (đứng trước danh từ).
- Ví dụ: which, what, whose.
Cách sử dụng tính từ
-
Bổ nghĩa cho danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
- Ví dụ: "The red car is fast." (Chiếc xe đỏ thì nhanh.)
-
Sử dụng với động từ to be: Tính từ có thể theo sau động từ "to be" để miêu tả trạng thái, đặc điểm, tính chất của chủ ngữ.
- Ví dụ: "She is happy." (Cô ấy thì vui.)
-
So sánh: Tính từ có thể được dùng để so sánh, với các dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
- So sánh hơn: "taller," "more beautiful."
- So sánh nhất: "tallest," "most beautiful."
- Ví dụ: "John is taller than Mike." (John thì cao hơn Mike.)
-
Sắp xếp tính từ: Khi có nhiều tính từ miêu tả một danh từ, thường sắp xếp theo thứ tự: số lượng, ý kiến, kích thước, độ tuổi, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, vật liệu, mục đích.
- Ví dụ: "I have two big red balloon." (Tôi có hai cái bóng bay đỏ lớn.)
-
Sử dụng trong câu hỏi: Tính từ cũng có thể dùng trong câu hỏi (đi kèm với danh từ đứng sau).
- Ví dụ: "Which dress do you like?" (Bạn thích chiếc váy nào?)
Một số lưu ý
- Tính từ không có hình thức số nhiều; chúng không thay đổi theo số lượng của danh từ.
- Một số tính từ có thể có hình thức so sánh bất quy tắc (ví dụ: good – better – best).
Bài Tập
Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo thứ tự đúng trước danh từ trong các câu sau:
- She has a (small, cute) dog.
- They live in a (beautiful, old) house.
- I bought a (red, new, sports) car.
- He is wearing a (blue, warm) jacket.
- We visited a (famous, historical) site.
Đáp Án
- She has a cute small dog.
- They live in a beautiful old house.
- I bought a new red sports car.
- He is wearing a warm blue jacket.
- We visited a famous historical site.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh!