Bỏ qua đến phần nội dung

Quy Tắc Hòa Hợp Chủ Ngữ và Vị Ngữ Trong Tiếng Anh

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Anh, hay còn gọi là "subject-verb agreement," là quy tắc ngữ pháp quan trọng. Quy tắc này yêu cầu chủ ngữ và vị ngữ phải tương thích về số (số ít hoặc số nhiều) và về ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, hay thứ ba).

1. Chủ ngữ số ít và số nhiều

  • Chủ ngữ số ít: Khi chủ ngữ là một danh từ số ít, vị ngữ cũng phải ở dạng số ít.

    • Ví dụ: The cat runs fast. (Con mèo chạy nhanh.)
  • Chủ ngữ số nhiều: Khi chủ ngữ là một danh từ số nhiều, vị ngữ sẽ ở dạng số nhiều.

    • Ví dụ: The cats run fast. (Những con mèo chạy nhanh.)

2. Ngôi của chủ ngữ

  • Ngôi thứ nhất: "I" hoặc "we" sử dụng động từ ở dạng phù hợp.

    • Ví dụ: I am happy. / We are happy.
  • Ngôi thứ hai: "You" (đối với số ít và số nhiều) cũng sử dụng động từ tương ứng.

    • Ví dụ: You are happy.
  • Ngôi thứ ba: "He," "she," "it" hoặc danh từ số ít thường sử dụng dạng động từ số ít.

    • Ví dụ: He is happy. / The dog is happy.

3. Các trường hợp đặc biệt

  • Danh từ không đếm được: Những danh từ như "water," "information," "advice" là danh từ không đếm được và yêu cầu động từ số ít.

    • Ví dụ: The information is useful.
  • Danh từ tập hợp: Danh từ như "team," "family," "group" có thể được coi là số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.

    • Ví dụ:
      • The team is winning. (điều hành như một đơn vị)
      • The team are arguing among themselves. (nhấn mạnh vào các thành viên).
  • Chủ ngữ nối bằng "and": Nếu hai chủ ngữ được nối bằng "and," vị ngữ thường là số nhiều.

    • Ví dụ: Tom and Jerry are friends.
  • Chủ ngữ nối bằng "or" hoặc "nor": Khi chủ ngữ được nối bằng "or" hoặc "nor," vị ngữ phải phù hợp với chủ ngữ gần nhất.

    • Ví dụ: Neither the manager nor the employees are happy.

4. Một số trường hợp ngoại lệ

  • Some, all, none: Khi dùng các từ này, cần chú ý đến danh từ theo sau để quyết định dạng số.
    • Ví dụ: Some of the cake is gone. (số ít) / Some of the cookies are gone. (số nhiều)

Bài Tập

Chọn động từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. The dog (run/runs) in the park every morning.
  2. The students (is/are) studying for their exams.
  3. Each of the cakes (was/were) delicious.
  4. My family (live/lives) in a small town.
  5. Neither the teacher nor the students (was/were) late for class.

Đáp Án

  1. runs
  2. are
  3. was
  4. lives
  5. were

Kết luận

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ rất quan trọng trong việc xây dựng câu đúng ngữ pháp. Hiểu rõ và áp dụng các quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Anh.