Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề chăm sóc khách hàng, kèm theo giải thích các mẫu câu hay gặp.
Khách hàng (Customer): Hi, I’d like to return this item.
Khách hàng: Chào, tôi muốn trả lại món hàng này.
Giải thích:
Nhân viên (Staff): Of course! May I ask why you would like to return it?
Nhân viên: Dĩ nhiên! Tôi có thể hỏi lý do bạn muốn trả lại món hàng này được không?
Giải thích:
Khách hàng: It’s not the right size.
Khách hàng: Nó không đúng kích cỡ.
Giải thích:
Nhân viên: I’m sorry for the inconvenience. Would you like to exchange it for a different size, or would you prefer a refund?
Nhân viên: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Bạn muốn đổi sang kích cỡ khác hay muốn hoàn tiền?
Giải thích:
Khách hàng: I’d like to get a refund, please.
Khách hàng: Tôi muốn hoàn tiền, làm ơn.
Giải thích:
Nhân viên: Sure, I can help you with that. Do you have the receipt?
Nhân viên: Chắc chắn, tôi sẽ giúp bạn với việc đó. Bạn có biên lai không?
Giải thích:
Khách hàng: Yes, here it is.
Khách hàng: Vâng, đây là biên lai.
Giải thích:
Nhân viên: Thank you. I’ll process the refund for you right away.
Nhân viên: Cảm ơn bạn. Tôi sẽ xử lý hoàn tiền cho bạn ngay lập tức.
Giải thích:
Khách hàng: Thank you for your help!
Khách hàng: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Giải thích:
Nhân viên: You’re welcome! If you have any other questions, feel free to ask.
Nhân viên: Không có gì đâu! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Giải thích:
"I’d like to [làm gì]"
Tôi muốn [làm gì]
Dùng để bày tỏ yêu cầu, ví dụ: "I’d like to return this item" (Tôi muốn trả lại món hàng này).
"May I ask why [lý do]?"
Tôi có thể hỏi lý do [làm gì] không?
Dùng để hỏi về lý do khách hàng yêu cầu dịch vụ nào đó.
"I’m sorry for the inconvenience"
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này
Câu xin lỗi khi có vấn đề xảy ra với dịch vụ hoặc sản phẩm.
"Would you like to [làm gì]?"
Bạn muốn [làm gì] không?
Dùng để hỏi khách hàng về lựa chọn của họ. Ví dụ: "Would you like to exchange it?" (Bạn có muốn đổi nó không?).
"Do you have [cái gì]?"
Bạn có [cái gì] không?
Câu này hỏi khách hàng có mang theo vật dụng cần thiết không, như biên lai, chứng từ, v.v.
"Here it is"
Đây rồi
Dùng khi bạn đưa thứ gì đó cho ai, ví dụ như biên lai hoặc sản phẩm.
"I’ll process [cái gì] for you"
Tôi sẽ xử lý [cái gì] cho bạn
Dùng để thông báo bạn sẽ thực hiện các thủ tục cần thiết, ví dụ "I’ll process the refund for you" (Tôi sẽ xử lý hoàn tiền cho bạn).
"Thank you for your help!"
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Dùng để thể hiện sự cảm kích khi ai đó đã giúp đỡ bạn.
"Feel free to [làm gì]"
Đừng ngần ngại [làm gì]
Câu này dùng để khuyến khích khách hàng làm điều gì đó mà họ có thể cần, ví dụ "Feel free to ask if you need anything" (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn cần gì).
"If you have any other questions, feel free to ask."
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Dùng để mời khách hàng hỏi thêm nếu họ cần giải đáp thêm thắc mắc.
Lắng nghe và xử lý yêu cầu: Hãy chắc chắn lắng nghe kỹ và trả lời yêu cầu của khách hàng một cách lịch sự, chính xác. Nếu cần phải xin lỗi vì sự bất tiện, hãy sử dụng câu như "I’m sorry for the inconvenience" để khách hàng cảm thấy bạn quan tâm.
Khuyến khích khách hàng: Khi có vấn đề xảy ra, hãy đưa ra các lựa chọn hợp lý để khách hàng có thể quyết định, ví dụ "Would you like to exchange it?" hoặc "Would you prefer a refund?"
Cảm ơn khách hàng: Đừng quên cảm ơn khách hàng sau khi họ nhận được sự hỗ trợ, ví dụ "Thank you for your help!" hoặc "We appreciate your feedback!"
Giải thích rõ ràng: Đảm bảo giải thích rõ ràng từng bước trong quy trình xử lý yêu cầu của khách hàng, như khi hoàn tiền, đổi sản phẩm, v.v.
Hy vọng hội thoại và các mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi làm việc trong môi trường chăm sóc khách hàng!