Bỏ qua đến phần nội dung

Liên Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Cách Sử Dụng và Ví Dụ Chi Tiết

Liên từ (conjunctions) trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. Dưới đây là phân loại, cách sử dụng, ý nghĩa và ví dụ cho từng loại liên từ.

1. Phân loại liên từ

a. Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ phối hợp nối các từ hoặc cụm từ có cùng cấp độ (như danh từ với danh từ, động từ với động từ, hoặc câu với câu). Các liên từ phối hợp phổ biến bao gồm:

  • and: và

    • Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)
  • but: nhưng

    • Ví dụ: She is tired, but she will continue working. (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy sẽ tiếp tục làm việc.)
  • or: hoặc

    • Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
  • nor: cũng không

    • Ví dụ: He doesn't like tea, nor does he like coffee. (Anh ấy không thích trà, cũng không thích cà phê.)
  • for: vì

    • Ví dụ: I need to go home, for it is getting late. (Tôi cần về nhà, vì đã muộn rồi.)
  • so: vì vậy

    • Ví dụ: It was raining, so we stayed indoors. (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà.)
  • yet: nhưng vẫn

    • Ví dụ: She is young, yet very wise. (Cô ấy trẻ, nhưng rất khôn ngoan.)

b. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ. Các liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm:

  • because: vì

    • Ví dụ: She is happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vì đã vượt qua kỳ thi.)
  • although: mặc dù

    • Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • even though: mặc dù
    • Ví dụ: Even though it was late, we decided to continue. (Mặc dù đã muộn, chúng tôi quyết định tiếp tục.)
  • if: nếu

    • Ví dụ: If it rains, we will stay inside. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
  • when: khi

    • Ví dụ: Call me when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến.)
  • while: trong khi

    • Ví dụ: I read a book while waiting for the bus. (Tôi đọc sách trong khi chờ xe buýt.)
  • whereas: trong khi
    • Ví dụ: He likes to read, whereas she prefers to watch movies. (Anh ấy thích đọc sách, trong khi cô ấy thích xem phim.)
  • as soon as: ngay khi

    • Ví dụ: I’ll call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
  • in case: trong trường hợp
    • Ví dụ: Take an umbrella in case it rains. (Cầm theo ô trong trường hợp trời mưa.)
  • as long as: miễn là
    • Ví dụ: You can borrow my car as long as you return it by Friday. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước thứ Sáu.)
  • as though: như thể
    • Ví dụ: He acted as though he knew everything. (Anh ấy hành động như thể anh ấy biết mọi thứ.)
  • provided that: với điều kiện rằng
    • Ví dụ: You can go out provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài với điều kiện bạn hoàn thành bài tập trước.)
  • until: cho đến khi
    • Ví dụ: We will wait until you arrive. (Chúng tôi sẽ chờ cho đến khi bạn đến.)

2. Cách sử dụng và ý nghĩa

  • Liên từ phối hợp được sử dụng để kết nối các phần câu có cùng cấp độ. Chúng thường không thay đổi nghĩa của các phần được nối.

  • Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ với mệnh đề chính, thường cung cấp thông tin thêm về điều kiện, lý do, hoặc thời gian. Mệnh đề phụ không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.

Bài Tập

Chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She wanted to go to the party, _______ (but/and) she was too tired.
  2. I can help you with your homework _______ (if/unless) you ask me.
  3. He is both smart _______ (and/but) hardworking.
  4. I’ll go to the store _______ (because/or) I need some groceries.
  5. They studied hard _______ (so/although) they could pass the exam.

Đáp Án

  1. but
  2. if
  3. and
  4. because
  5. so

Kết luận

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo ra các mối quan hệ và kết nối giữa các ý tưởng trong câu. Việc sử dụng đúng liên từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ví dụ, hãy cho mình biết nhé!