G-English's Blog

Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Sân Bay Và Ga Tàu: Mẫu Câu Thông Dụng

Written by Jane G | 08:31:54 14-10-2024

Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề giao tiếp tại sân bay và ga tàu, kèm theo giải thích các mẫu câu hay gặp:

Hội thoại: Giao tiếp tại sân bay và ga tàu

Hà: Hi, John! Are you flying to Ho Chi Minh City today?
Hà: Chào John! Hôm nay bạn bay đi Thành phố Hồ Chí Minh à?

Giải thích:

  • "Are you flying to [địa điểm] today?": Đây là câu hỏi dùng để hỏi về chuyến bay trong ngày của ai đó.

John: Yes, I’m catching a flight this afternoon.
John: Đúng rồi, chiều nay tôi sẽ bay.

Giải thích:

  • "I’m catching a flight": Câu này dùng để nói về việc bạn sẽ đi chuyến bay. "Catch" ở đây có nghĩa là đi hoặc lên máy bay.

Hà: Oh, great! What time does your flight depart?
Hà: Ồ, tuyệt quá! Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?

Giải thích:

  • "What time does your flight depart?": Dùng để hỏi về giờ khởi hành của chuyến bay.

John: My flight departs at 3:30 PM.
John: Chuyến bay của tôi cất cánh lúc 3:30 chiều.

Giải thích:

  • "My flight departs at [thời gian]": Câu này dùng để thông báo giờ khởi hành của chuyến bay.

Hà: Oh, you should arrive early to check-in and go through security.
Hà: À, bạn nên đến sớm để làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh.

Giải thích:

  • "You should arrive early to [vấn đề]": Câu này dùng để khuyên ai đó làm gì đó, ví dụ như đến sớm để làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh.

John: Yes, I’ll get to the airport at least two hours before the flight.
John: Đúng rồi, tôi sẽ đến sân bay ít nhất hai giờ trước chuyến bay.

Giải thích:

  • "I’ll get to the airport at least [số giờ] before the flight": Đây là cách nói về thời gian bạn sẽ đến sân bay trước khi chuyến bay diễn ra.

Hà: By the way, have you checked your baggage allowance?
Hà: Nhân tiện, bạn đã kiểm tra hạn mức hành lý của mình chưa?

Giải thích:

  • "Have you checked your baggage allowance?": Câu này dùng để hỏi xem người đó đã kiểm tra hành lý của mình được phép mang bao nhiêu ký.

John: Yes, I’m allowed 20 kilograms for my checked baggage and 7 kilograms for carry-on.
John: Có, tôi được phép mang 20 ký hành lý ký gửi và 7 ký hành lý xách tay.

Giải thích:

  • "I’m allowed [số ký] for [hành lý]": Đây là cách diễn tả về hạn mức hành lý mà bạn có thể mang theo.

Hà: Great! I hope you have a smooth flight.
Hà: Tuyệt vời! Chúc bạn có một chuyến bay suôn sẻ.

Giải thích:

  • "I hope you have a smooth flight": Đây là câu chúc người khác có chuyến bay thoải mái, không gặp trục trặc.

John: Thanks, I’ll see you when I get back.
John: Cảm ơn, tôi sẽ gặp bạn khi tôi trở lại.

Giải thích:

  • "I’ll see you when I get back": Câu này dùng để nói rằng bạn sẽ gặp lại người đó sau khi trở về.

Tại ga tàu:

Lan: Hi, Minh! Are you taking the train to Hanoi today?
Lan: Chào Minh! Hôm nay bạn đi tàu ra Hà Nội phải không?

Giải thích:

  • "Are you taking the train to [địa điểm] today?": Dùng để hỏi về chuyến đi bằng tàu trong ngày của ai đó.

Minh: Yes, I’m taking the train this evening.
Minh: Đúng rồi, chiều nay tôi sẽ đi tàu.

Giải thích:

  • "I’m taking the train": Dùng để nói về việc bạn sẽ đi tàu.

Lan: What time does your train depart?
Lan: Tàu của bạn khởi hành lúc mấy giờ?

Giải thích:

  • "What time does your train depart?": Dùng để hỏi giờ tàu khởi hành.

Minh: The train departs at 7:00 PM.
Minh: Tàu khởi hành lúc 7:00 tối.

Giải thích:

  • "The train departs at [thời gian]": Câu này dùng để thông báo giờ tàu khởi hành.

Lan: Are you going to the station early to get your ticket?
Lan: Bạn có đến ga sớm để mua vé không?

Giải thích:

  • "Are you going to the station early to [làm gì]?": Câu này dùng để hỏi xem người đó có đến ga sớm để làm gì, ví dụ như mua vé.

Minh: Yes, I’m going to the station two hours before the train leaves.
Minh: Có, tôi sẽ đến ga hai giờ trước khi tàu rời đi.

Giải thích:

  • "I’m going to [địa điểm] [thời gian] before [sự kiện]": Câu này dùng để nói về thời gian bạn sẽ đến nơi trước khi sự kiện (ví dụ: tàu khởi hành) xảy ra.

Lan: Don’t forget to check your train ticket and seat number.
Lan: Đừng quên kiểm tra vé tàu và số ghế của bạn nhé.

Giải thích:

  • "Don’t forget to check [vấn đề]": Câu này là lời nhắc nhở để kiểm tra vé và số ghế khi đi tàu hoặc máy bay.

Các mẫu câu hay gặp khi giao tiếp tại sân bay và ga tàu:

  1. "Are you flying/taking the train to [địa điểm] today?"
    Bạn có bay/đi tàu đến [địa điểm] hôm nay không?
    Dùng để hỏi về chuyến đi của người đó.

  2. "What time does your flight/train depart?"
    Chuyến bay/tàu của bạn cất cánh/khởi hành lúc mấy giờ?
    Dùng để hỏi về giờ khởi hành của chuyến bay hoặc tàu.

  3. "I’m catching a flight/train at [thời gian]"
    Tôi sẽ bay/đi tàu vào lúc [thời gian]
    Dùng để thông báo giờ chuyến bay hoặc tàu của bạn.

  4. "You should arrive early to check-in and go through security"
    Bạn nên đến sớm để làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh
    Dùng để khuyên ai đó đến sớm khi đi sân bay hoặc ga tàu.

  5. "How long before the flight/train do you plan to get there?"
    Bạn dự định đến đó trước chuyến bay/tàu bao lâu?
    Câu hỏi để hỏi về thời gian bạn sẽ đến sân bay hoặc ga tàu.

  6. "Have you checked your baggage allowance?"
    Bạn đã kiểm tra hạn mức hành lý chưa?
    Dùng để hỏi về giới hạn hành lý của chuyến đi.

  7. "I’ll see you when I get back"
    Tôi sẽ gặp bạn khi tôi trở lại
    Dùng để nói rằng bạn sẽ gặp lại người đó sau khi về từ chuyến đi.

Hy vọng hội thoại và các mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đi du lịch và làm thủ tục tại sân bay hoặc ga tàu!