Dưới đây là một hội thoại giao tiếp song ngữ Anh - Việt về chủ đề giao tiếp tại sân bay và ga tàu, kèm theo giải thích các mẫu câu hay gặp:
Hà: Hi, John! Are you flying to Ho Chi Minh City today?
Hà: Chào John! Hôm nay bạn bay đi Thành phố Hồ Chí Minh à?
Giải thích:
John: Yes, I’m catching a flight this afternoon.
John: Đúng rồi, chiều nay tôi sẽ bay.
Giải thích:
Hà: Oh, great! What time does your flight depart?
Hà: Ồ, tuyệt quá! Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?
Giải thích:
John: My flight departs at 3:30 PM.
John: Chuyến bay của tôi cất cánh lúc 3:30 chiều.
Giải thích:
Hà: Oh, you should arrive early to check-in and go through security.
Hà: À, bạn nên đến sớm để làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh.
Giải thích:
John: Yes, I’ll get to the airport at least two hours before the flight.
John: Đúng rồi, tôi sẽ đến sân bay ít nhất hai giờ trước chuyến bay.
Giải thích:
Hà: By the way, have you checked your baggage allowance?
Hà: Nhân tiện, bạn đã kiểm tra hạn mức hành lý của mình chưa?
Giải thích:
John: Yes, I’m allowed 20 kilograms for my checked baggage and 7 kilograms for carry-on.
John: Có, tôi được phép mang 20 ký hành lý ký gửi và 7 ký hành lý xách tay.
Giải thích:
Hà: Great! I hope you have a smooth flight.
Hà: Tuyệt vời! Chúc bạn có một chuyến bay suôn sẻ.
Giải thích:
John: Thanks, I’ll see you when I get back.
John: Cảm ơn, tôi sẽ gặp bạn khi tôi trở lại.
Giải thích:
Lan: Hi, Minh! Are you taking the train to Hanoi today?
Lan: Chào Minh! Hôm nay bạn đi tàu ra Hà Nội phải không?
Giải thích:
Minh: Yes, I’m taking the train this evening.
Minh: Đúng rồi, chiều nay tôi sẽ đi tàu.
Giải thích:
Lan: What time does your train depart?
Lan: Tàu của bạn khởi hành lúc mấy giờ?
Giải thích:
Minh: The train departs at 7:00 PM.
Minh: Tàu khởi hành lúc 7:00 tối.
Giải thích:
Lan: Are you going to the station early to get your ticket?
Lan: Bạn có đến ga sớm để mua vé không?
Giải thích:
Minh: Yes, I’m going to the station two hours before the train leaves.
Minh: Có, tôi sẽ đến ga hai giờ trước khi tàu rời đi.
Giải thích:
Lan: Don’t forget to check your train ticket and seat number.
Lan: Đừng quên kiểm tra vé tàu và số ghế của bạn nhé.
Giải thích:
"Are you flying/taking the train to [địa điểm] today?"
Bạn có bay/đi tàu đến [địa điểm] hôm nay không?
Dùng để hỏi về chuyến đi của người đó.
"What time does your flight/train depart?"
Chuyến bay/tàu của bạn cất cánh/khởi hành lúc mấy giờ?
Dùng để hỏi về giờ khởi hành của chuyến bay hoặc tàu.
"I’m catching a flight/train at [thời gian]"
Tôi sẽ bay/đi tàu vào lúc [thời gian]
Dùng để thông báo giờ chuyến bay hoặc tàu của bạn.
"You should arrive early to check-in and go through security"
Bạn nên đến sớm để làm thủ tục check-in và qua cửa an ninh
Dùng để khuyên ai đó đến sớm khi đi sân bay hoặc ga tàu.
"How long before the flight/train do you plan to get there?"
Bạn dự định đến đó trước chuyến bay/tàu bao lâu?
Câu hỏi để hỏi về thời gian bạn sẽ đến sân bay hoặc ga tàu.
"Have you checked your baggage allowance?"
Bạn đã kiểm tra hạn mức hành lý chưa?
Dùng để hỏi về giới hạn hành lý của chuyến đi.
"I’ll see you when I get back"
Tôi sẽ gặp bạn khi tôi trở lại
Dùng để nói rằng bạn sẽ gặp lại người đó sau khi về từ chuyến đi.
Hy vọng hội thoại và các mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đi du lịch và làm thủ tục tại sân bay hoặc ga tàu!