Động từ (verbs) trong tiếng Anh là những từ chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình. Chúng là một...
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh hành động mà không cần tập trung vào người thực hiện hành động. Dưới đây là cấu trúc câu bị động theo từng thì, cách sử dụng và ví dụ cụ thể.
1. Cấu trúc câu bị động theo từng thì
a. Hiện tại đơn (Present Simple)
- Cấu trúc: S + am/is/are + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The book is read by many students. (Cuốn sách được nhiều học sinh đọc.)
b. Quá khứ đơn (Past Simple)
- Cấu trúc: S + was/were + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The car was washed by John. (Chiếc xe đã được John rửa.)
c. Tương lai đơn (Future Simple)
- Cấu trúc: S + will be + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The report will be finished by tomorrow. (Báo cáo sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)
d. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Cấu trúc: S + am/is/are + being + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.)
e. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Cấu trúc: S + was/were + being + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The cake was being baked when I arrived. (Bánh đang được nướng khi tôi đến.)
f. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Cấu trúc: S + will be + being + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The project will be being reviewed next week. (Dự án sẽ đang được xem xét vào tuần tới.)
g. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cấu trúc: S + has/have been + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The homework has been completed by the students. (Bài tập đã được các học sinh hoàn thành.)
h. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Cấu trúc: S + had been + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The book had been read by the time the class started. (Cuốn sách đã được đọc trước khi lớp học bắt đầu.)
i. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Cấu trúc: S + will have been + V (phân từ II)
- Ví dụ:
- The work will have been done by next week. (Công việc sẽ được hoàn thành trước tuần tới.)
2. Cách sử dụng câu bị động
-
Nhấn mạnh hành động: Sử dụng câu bị động khi bạn muốn nhấn mạnh đến hành động thay vì người thực hiện hành động.
- The song was sung beautifully. (Bài hát đã được hát rất hay.)
-
Khi không biết người thực hiện: Nếu không biết ai đã thực hiện hành động, câu bị động là lựa chọn tốt.
- The car was stolen. (Chiếc xe đã bị đánh cắp.)
-
Tình huống trang trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc trong các tình huống trang trọng.
- The results will be announced tomorrow. (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai.)
3. Một số lưu ý
-
Người thực hiện có thể được bỏ qua: Trong câu bị động, phần "by + người thực hiện" có thể không cần thiết nếu không quan trọng.
- The cake was eaten. (Bánh đã được ăn.)
Bài Tập
Phần 1: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu
-
The novel _______ (write) by George Orwell in 1949.
- a) was written
- b) is written
- c) wrote
-
The windows _______ (clean) by the staff every week.
- a) are cleaned
- b) were cleaned
- c) cleans
-
The song _______ (sing) by a famous artist at the concert last night.
- a) was sung
- b) is sung
- c) sang
Phần 2: Chuyển câu chủ động sang câu bị động
- The chef prepares the meals.
- They will announce the results tomorrow.
- The company has launched a new product.
Đáp Án
Phần 1
- a) was written
- a) are cleaned
- a) was sung
Phần 2
- The meals are prepared by the chef.
- The results will be announced by them tomorrow.
- A new product has been launched by the company.
Kết luận
Câu bị động là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn nhấn mạnh hành động hoặc tình huống mà không cần tập trung vào người thực hiện hành động. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu bị động sẽ cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của bạn. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần ví dụ cụ thể hơn, hãy cho mình biết nhé!