Bỏ qua đến phần nội dung

Cấu Trúc So Sánh Của Tính Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Lưu Ý

Cấu trúc so sánh của tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. Dưới đây là chi tiết về các dạng so sánh cùng với ví dụ, cách dùng và lưu ý.

1. So Sánh Hơn (Comparative)

Cấu trúc:

  • Tính từ ngắn:
    adjective + "er" + than 
    Ví dụ: Tom is taller than Jim.
    (Tom cao hơn Jim.)

  • Tính từ dài:
    more + adjective + than
    Ví dụ: This book is more interesting than that one.
    (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

2. So Sánh Bằng (Equal Comparison)

Cấu trúc:

  • as + adjective + as
    Ví dụ: She is as smart as her brother.
    (Cô ấy thông minh như anh trai của cô ấy.)

3. So Sánh Kém (Comparative Inferiority)

Cấu trúc:

  • not as + adjective + as
    Ví dụ: This test is not as difficult as the last one.
    (Bài kiểm tra này không khó bằng bài trước.)

4. So Sánh Tối Đa (Superlative)

Cấu trúc:

  • Tính từ ngắn:
    the + adjective + "est" (superlative form)
    Ví dụ: She is the tallest girl in the class.
    (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)

  • Tính từ dài:
    the most + adjective
    Ví dụ: This is the most beautiful place I have ever visited.
    (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng đến.)

Cách Dùng

  1. So sánh hai đối tượng:

    • Sử dụng so sánh hơn để chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng.
      Ví dụ: My bike is faster than yours.
      (Xe đạp của tôi nhanh hơn xe đạp của bạn.)
  2. Chỉ ra sự tương đương:

    • Sử dụng so sánh bằng để chỉ ra rằng hai đối tượng có đặc điểm tương tự.
      Ví dụ: This exercise is as easy as the last one.
      (Bài tập này dễ như bài trước.)
  3. Nhấn mạnh sự kém hơn:

    • Sử dụng so sánh kém để chỉ ra rằng một đối tượng không đạt được mức độ của đối tượng khác.
      Ví dụ: This puzzle is not as challenging as the previous one.
      (Bài đố này không khó bằng bài trước.)
  4. So sánh nhiều đối tượng:

    • Sử dụng so sánh tối đa để chỉ ra đối tượng có đặc điểm vượt trội nhất trong một nhóm.
      Ví dụ: He is the best player on the team.
      (Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)

Lưu Ý

  • Tính từ ngắn và dài:

    • Tính từ ngắn (thường 1 hoặc 2 âm tiết) thường thêm "-er" hoặc sử dụng "more".
      • Ví dụ: small → smaller; happy → happier
    • Tính từ dài (thường 3 âm tiết trở lên) sử dụng "more".
      • Ví dụ: expensive → more expensive
  • Tính từ bất quy tắc:

    • Một số tính từ có hình thức so sánh riêng:
      • good → better
      • bad → worse
      • far → farther/further
  • Không sử dụng "than":

    • Trong so sánh bằng, không dùng "than".
      • Ví dụ: He is as tall as she is. (Không phải "He is as tall than she is.")

Bài Tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng hình thức so sánh thích hợp của tính từ trong ngoặc.

  1. This exercise is _______ (easy) than the last one.
  2. She is the _______ (talented) musician in our band.
  3. My house is _______ (big) than yours.
  4. This movie is _______ (good) than the one we watched last week.
  5. February is the _______ (short) month of the year.

Đáp Án

  1. easier
  2. most talented
  3. bigger
  4. better
  5. shortest

Kết Luận

Cấu trúc so sánh của tính từ rất quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng. Nắm rõ cách sử dụng và lưu ý sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.