Bỏ qua đến phần nội dung

Cách Sử Dụng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết

Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal numbers) là các số dùng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một vật, người, hoặc sự kiện trong một dãy, chuỗi. Ví dụ, số thứ tự giúp bạn nói về "thứ nhất", "thứ hai", "thứ ba", v.v. Số thứ tự không chỉ giúp xác định vị trí của vật gì đó, mà còn thường được dùng khi nói về ngày tháng, sự kiện, hay các cuộc thi.

1. Cách hình thành số thứ tự

Số thứ tự thường được tạo thành từ số đếm thông thường (cardinal numbers) với hậu tố "-th", nhưng có một số trường hợp đặc biệt:

  • First (thứ nhất) → 1st
  • Second (thứ hai) → 2nd
  • Third (thứ ba) → 3rd
  • Fourth (thứ tư) → 4th
  • Fifth (thứ năm) → 5th
  • Sixth (thứ sáu) → 6th
  • Seventh (thứ bảy) → 7th
  • Eighth (thứ tám) → 8th
  • Ninth (thứ chín) → 9th
  • Tenth (thứ mười) → 10th

2. Các số thứ tự đặc biệt

Kể từ số 11 trở đi, một số số thứ tự có cách viết đặc biệt:

  • Eleventh (thứ mười một) → 11th
  • Twelfth (thứ mười hai) → 12th
  • Thirteenth (thứ mười ba) → 13th
  • Fourteenth (thứ mười bốn) → 14th
  • Fifteenth (thứ mười lăm) → 15th

Sau số 20, quy tắc thêm "-th" vào sau số vẫn áp dụng, nhưng bạn sẽ thấy các dạng đặc biệt như sau:

  • Twenty-first (thứ hai mươi mốt) → 21st
  • Twenty-second (thứ hai mươi hai) → 22nd
  • Twenty-third (thứ hai mươi ba) → 23rd

3. Sử dụng số thứ tự

  • Chỉ vị trí trong một dãy: Số thứ tự dùng để chỉ vị trí, thứ tự của người, vật hay sự kiện trong một chuỗi hoặc dãy.

    • She finished first in the race. (Cô ấy về nhất trong cuộc đua.)
    • This is the third time I've told you. (Đây là lần thứ ba tôi nói với bạn.)
  • Dùng với ngày tháng: Trong tiếng Anh, số thứ tự thường dùng để chỉ ngày trong tháng.

    • My birthday is on the 5th of June. (Sinh nhật của tôi vào ngày 5 tháng Sáu.)
    • The meeting is on the 22nd of December. (Cuộc họp vào ngày 22 tháng Mười Hai.)
  • Sử dụng với các sự kiện, cuộc thi: Số thứ tự còn được dùng để chỉ thứ hạng trong các cuộc thi, sự kiện.

    • He is the second place winner. (Anh ấy là người chiến thắng vị trí thứ hai.)

4. Cách viết số thứ tự

  • Số thứ tự thường được viết tắt với hậu tố "-st", "-nd", "-rd", "-th", ví dụ:
    • 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth)
    • Sau đó, từ số 4 trở đi, tất cả các số thứ tự kết thúc bằng "-th" (ví dụ: 5th, 6th, 7th, v.v.).
    • Tuy nhiên, cần chú ý rằng các số 11 đến 13 có dạng đặc biệt: 11th, 12th, 13th.

5. Lưu ý khi sử dụng số thứ tự

  • Không sử dụng số thứ tự với danh từ không đếm được: Số thứ tự chủ yếu dùng với các danh từ đếm được.

    • She is the first person to arrive. (Cô ấy là người đầu tiên đến.)
    • He is the fifth player in the team. (Anh ấy là cầu thủ thứ năm trong đội.)
  • Với các số lớn hơn: Khi bạn có số thứ tự từ 21 trở đi, bạn cần chia số thành hai phần:

    • 21st (twenty-first), 22nd (twenty-second), 23rd (twenty-third), v.v.

Tóm tắt

Số thứ tự trong tiếng Anh là cách thể hiện thứ tự hoặc vị trí trong một chuỗi, giúp chúng ta dễ dàng mô tả sự kiện, thứ hạng, hay các mốc thời gian như ngày tháng. Dù có một số quy tắc đặc biệt với các số từ 1 đến 19 và từ 21 trở đi, phần còn lại chủ yếu chỉ cần thêm hậu tố "-th" vào sau số cơ bản.