Trạng từ (adverb) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Chúng...
Cách Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là các mệnh đề được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết. Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that.
1. Cấu Trúc
a. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)
-
Cấu trúc:
Noun (danh từ chính) + relative pronoun (đại từ quan hệ) + clause (mệnh đề quan hệ) -
Ví dụ:
The book that I read yesterday was fascinating.
(Cuốn sách mà tôi đã đọc hôm qua rất thú vị.)
b. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
-
Cấu trúc:
Noun (danh từ chính) + comma (dấu phẩy) + relative pronoun (đại từ quan hệ) + clause (mệnh đề quan hệ) + comma (dấu phẩy) -
Ví dụ:
My brother, who lives in London, is coming to visit.
(Anh trai tôi, người sống ở London, sắp đến thăm.)
2. Cách Dùng
a. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định
- Sử dụng: Để cung cấp thông tin cần thiết nhằm xác định rõ đối tượng được nói đến.
- Ví dụ:
The student who studies hard will pass the exam.
(Sinh viên mà học chăm chỉ sẽ qua kỳ thi.)
b. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
- Sử dụng: Để cung cấp thông tin thêm nhưng không cần thiết cho việc xác định đối tượng.
- Ví dụ:
My car, which is red, is parked outside.
(Xe của tôi, cái mà màu đỏ, đang đậu bên ngoài.)
3. Lưu Ý
-
Chọn đại từ quan hệ:
- Who: dùng cho người.
- Whom: dùng cho người, thường trong trường hợp là tân ngữ; ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Whose: dùng để chỉ sở hữu.
- Which: dùng cho vật hoặc động vật.
- That: có thể dùng cho cả người và vật, nhưng thường trong mệnh đề xác định.
-
Cách rút gọn:
- Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể bỏ qua đại từ quan hệ khi nó là tân ngữ.
- Ví dụ:
The book (that) I bought yesterday is on the table.
(Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua đang ở trên bàn.)
-
Dấu phẩy:
- Mệnh đề quan hệ không xác định luôn có dấu phẩy trước và sau, trong khi mệnh đề xác định không có.
-
Thì trong mệnh đề quan hệ:
- Thì của động từ trong mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào chủ ngữ và ý nghĩa của câu.
- Ví dụ:
He is the one who helps me. (Hiện tại)
He was the one who helped me. (Quá khứ)
Bài Tập
Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ để kết nối các phần sau:
- The teacher is very experienced. She taught me English.
- I bought a new phone. It has a great camera.
- The park is beautiful. We often go there.
- The artist is famous. She painted that mural.
- The book is on the table. It is mine.
Đáp Án
- The teacher who taught me English is very experienced.
- I bought a new phone that has a great camera.
- The park where we often go is beautiful.
- The artist who painted that mural is famous.
- The book that is on the table is mine.
Kết Luận
Mệnh đề quan hệ là công cụ quan trọng giúp làm rõ và bổ sung thông tin trong câu. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn.