Bỏ qua đến phần nội dung

Các Thì Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết

Trong tiếng Anh, có 12 thì chính được chia thành ba loại: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi loại có thể được chia thành các thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Dưới đây là trình bày chi tiết về từng thì:

1. Thì Hiện Tại

a. Hiện tại đơn (Simple Present)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + V(s/es)
    • Phủ định: S + do/does not + V
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
  • Ý nghĩa: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc trạng thái.

  • Cách dùng:

    • Thói quen: I go to the gym every day.
    • Sự thật hiển nhiên: Water boils at 100 degrees Celsius.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như "always," "usually," "often," "sometimes," "never."

b. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hành động mang tính tạm thời, kế hoạch có sự sắp xếp trước.

  • Cách dùng:

    • Hành động đang diễn ra: She is reading a book now.
    • Hành động tạm thời: I am living in Paris for the summer.
    • Kế hoạch có sắp xếp: We are having a meeting tomorrow morning.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ như "now," "at the moment," "currently."

c. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + have/has + V-ed/Pii
    • Phủ định: S + have/has not + V-ed/Pii
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/Pii?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc hành động đã xảy ra nhưng không xác định thời điểm.

  • Cách dùng:

    • Kinh nghiệm: I have traveled to Japan.
    • Hành động xảy ra trong quá khứ với kết quả ở hiện tại: She has broken her leg.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "just," "already," "yet," "ever," "never," "since," "for."

d. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + have/has been + V-ing
    • Phủ định: S + have/has not been + V-ing
    • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại hoặc vừa mới kết thúc với kết quả rõ ràng.

  • Cách dùng:

    • Hành động liên tục cho đến hiện tại: I have been studying for two hours.
    • Hành động vừa mới kết thúc: He is out of breath; he has been running.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "for," "since," "lately," "recently."

2. Thì Quá Khứ

a. Quá khứ đơn (Simple Past)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + V-ed
    • Phủ định: S + did not + V
    • Nghi vấn: Did + S + V?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, hoặc thói quen trong quá khứ.

  • Cách dùng:

    • Hành động cụ thể trong quá khứ: I visited my friend last week.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ thời gian như "yesterday," "last week," "in 2010."

b. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

  • Cách dùng:

    • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm: They were watching TV at 8 PM.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời gian như "at that time," "when," "while."

c. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + had + V-ed/Pii
    • Phủ định: S + had not + V-ed/Pii
    • Nghi vấn: Had + S + V-ed/Pii?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

  • Cách dùng:

    • Hành động xảy ra trước một hành động khác: She had finished her work before I arrived.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "before," "after," "by the time."

d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + had been + V-ing
    • Phủ định: S + had not been + V-ing
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

  • Cách dùng:

    • Hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm: They had been waiting for an hour when the train arrived.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "for," "since" thường đi kèm với "before."

3. Thì Tương Lai

a. Tương lai đơn (Simple Future)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will + V
    • Phủ định: S + will not + V
    • Nghi vấn: Will + S + V?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, quyết định ngay tại thời điểm nói, sự hứa hẹn, hoặc dự đoán không có căn cứ.

  • Cách dùng:

    • Hành động sẽ xảy ra: I will go to the party tomorrow.
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường có thể đi kèm các cụm từ chỉ thời gian ở tương lai như  "tomorrow," "next week."

b. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will be + V-ing
    • Phủ định: S + will not be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

  • Cách dùng:

    • Hành động diễn ra tại một thời điểm trong tương lai: She will be working at 10 AM tomorrow.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời gian như "at this time tomorrow," "next week."

c. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will have + V-ed/Pii
    • Phủ định: S + will not have + V-ed/Pii
    • Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/Pii?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

  • Cách dùng:

    • Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai: They will have finished the report by Friday.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "by," "by the time."

d. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + will have been + V-ing
    • Phủ định: S + will not have been + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động sẽ diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.

  • Cách dùng:

    • Hành động diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai: I will have been studying for three hours by 5 PM.
  • Dấu hiệu nhận biết: Các từ như "for," "since."

Bài Tập

Chọn thì thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I usually _______ (go) to the gym in the morning.
  2. She _______ (study) English when I called her yesterday.
  3. They _______ (visit) their grandparents next week.
  4. He always _______ (drink) coffee in the morning.
  5. We _______ (watch) a movie right now.

Đáp Án

  1. go (Present Simple)
  2. was studying (Past Continuous)
  3. will visit (Future Simple)
  4. drinks (Present Simple)
  5. are watching (Present Continuous)

Tóm tắt

Nắm vững cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của các thì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn trong việc học ngữ pháp!