Bỏ qua đến phần nội dung

Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh và Cách Sử Dụng Chúng

Trạng từ (adverb) là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Chúng giúp cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ và các khía cạnh khác của hành động hoặc trạng thái trong câu.

Các loại trạng từ trong tiếng Anh

1. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

  • Cấu tạo: Thường được hình thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly.
  • Trạng từ hay gặp:
    • Quickly (nhanh chóng)
    • Carefully (cẩn thận)
    • Easily (dễ dàng)
  • Ví dụ:
    • She solved the problem quickly. (Cô ấy giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
    • He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)

2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

  • Cấu tạo: Có thể là từ độc lập hoặc cụm từ.

  • Trạng từ hay gặp:

    • Now (bây giờ)
    • Yesterday (hôm qua)
    • Tomorrow (ngày mai)
    • Often (thường)
  • Ví dụ:

    • I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
    • She often travels for work. (Cô ấy thường đi công tác.)

3. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

  • Cấu tạo: Từ độc lập hoặc cụm từ.

  • Trạng từ hay gặp:

    • Here (đây)
    • There (đó)
    • Everywhere (khắp nơi)
    • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Ví dụ:

    • Please sit here. (Xin vui lòng ngồi đây.)
    • The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở ngoài.)

4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

  • Cấu tạo: Từ độc lập.

  • Trạng từ hay gặp:

    • Always (luôn luôn)
    • Usually (thường xuyên)
    • Sometimes (thỉnh thoảng)
    • Never (không bao giờ)
  • Ví dụ:

    • I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
    • He never eats breakfast. (Anh ấy không bao giờ ăn sáng.)

5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

  • Cấu tạo: Từ độc lập hoặc cụm từ.

  • Trạng từ hay gặp:

    • Very (rất)
    • Quite (khá)
    • Too (quá)
    • Almost (hầu như)
  • Ví dụ:

    • She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)
    • I am quite tired. (Tôi khá mệt.)

6. Trạng từ chỉ khẳng định và phủ định (Adverbs of Affirmation and Negation)

  • Cấu tạo: Từ độc lập.

  • Trạng từ hay gặp:

    • Definitely (chắc chắn)
    • Certainly (chắc chắn)
    • Not (không)
  • Ví dụ:

    • I will definitely be there. (Chắc chắn là tôi sẽ có mặt.)
    • She is not coming to the party. (Cô ấy không đến bữa tiệc.)

Quy tắc về vị trí của trạng từ trong câu

  1. Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn:

    • Thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ nếu có.
    • Ví dụ: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
  2. Trạng từ chỉ tần suất:

    • Thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ to be.
    • Ví dụ:
      • She usually goes to bed early. (Cô ấy thường đi ngủ sớm.)
      • He is always happy. (Anh ấy luôn vui vẻ.)
  3. Trạng từ chỉ mức độ:

    • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
    • Ví dụ: It is very hot today. (Hôm nay rất nóng.)
  4. Trạng từ chỉ khẳng định và phủ định:

    • Thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ to be.
    • Ví dụ: I definitely want to go. (Chắc chắn là tôi muốn đi.)
  5. Trạng từ chỉ nơi chốn:

    • Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy vào ngữ cảnh.
    • Ví dụ: Here is your book. (Đây là quyển sách của bạn.)

Bài Tập

Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She sings _______ (beautiful/beautifully).
  2. He finished the race _______ (quick/quickly).
  3. They will arrive _______ (late/lately) for the meeting.
  4. The kids played _______ (happy/happily) in the park.
  5. She speaks English _______ (fluent/fluently).

Đáp Án

  1. beautifully
  2. quickly
  3. late
  4. happily
  5. fluently

Tóm tắt

Trạng từ là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp làm rõ và cụ thể hóa ý nghĩa của câu. Hiểu rõ các loại trạng từ, cách cấu tạo và quy tắc vị trí sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.