Bỏ qua đến phần nội dung

50 Cụm Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Và Cách Sử Dụng

Các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh là những cụm từ bao gồm một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Chúng thường có nghĩa khác với nghĩa của động từ gốc. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến, ý nghĩa và ví dụ minh họa.

1. Give up

  • Ý nghĩa: Từ bỏ.
  • Ví dụ: I won’t give up on my dreams. (Tôi sẽ không từ bỏ ước mơ của mình.)

2. Look for

  • Ý nghĩa: Tìm kiếm.
  • Ví dụ: She is looking for a new job. (Cô ấy đang tìm một công việc mới.)

3. Come back

  • Ý nghĩa: Quay trở lại.
  • Ví dụ: He will come back next week. (Anh ấy sẽ quay trở lại vào tuần tới.)

4. Take off

  • Ý nghĩa: Cất cánh hoặc tháo cởi (quần áo).
  • Ví dụ: The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)

5. Put off

  • Ý nghĩa: Hoãn lại.
  • Ví dụ: They decided to put off the meeting. (Họ quyết định hoãn cuộc họp.)

6. Turn on / Turn off

  • Ý nghĩa: Bật / Tắt.
  • Ví dụ: Can you turn off the TV? (Bạn có thể tắt TV không?)

7. Make up

  • Ý nghĩa: Làm hòa hoặc sáng tác, bịa đặt.
  • Ví dụ: They made up after their argument. (Họ đã làm hòa sau cuộc cãi nhau.)

8. Run into

  • Ý nghĩa: Tình cờ gặp.
  • Ví dụ: I ran into my teacher at the store. (Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở cửa hàng.)

9. Get along

  • Ý nghĩa: Hòa hợp, có mối quan hệ tốt.
  • Ví dụ: I get along well with my siblings. (Tôi hòa hợp tốt với anh chị em của mình.)

10. Look after

  • Ý nghĩa: Chăm sóc.
  • Ví dụ: Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi khi tôi đi vắng không?)

11. Break down

  • Ý nghĩa: Hỏng (máy móc) hoặc bị sốc cảm xúc.
  • Ví dụ: My car broke down on the highway. (Xe của tôi hỏng trên đường cao tốc.)

12. Call off

  • Ý nghĩa: Hủy bỏ.
  • Ví dụ: They called off the concert due to rain. (Họ đã hủy buổi hòa nhạc vì mưa.)

13. Set up

  • Ý nghĩa: Thiết lập, tổ chức.
  • Ví dụ: They set up a new office in the city. (Họ đã thiết lập một văn phòng mới trong thành phố.)

14. Get over

  • Ý nghĩa: Vượt qua.
  • Ví dụ: It took her a long time to get over the breakup. (Cô ấy mất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)

15. Show up

  • Ý nghĩa: Xuất hiện.
  • Ví dụ: He showed up late to the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.)

16. Put up with

  • Ý nghĩa: Chịu đựng.
  • Ví dụ: I can’t put up with his behavior anymore. (Tôi không thể chịu đựng hành vi của anh ấy nữa.)

17. Take care of

  • Ý nghĩa: Chăm sóc.
  • Ví dụ: I will take care of my children. (Tôi sẽ chăm sóc các con của tôi.)

18. Get away

  • Ý nghĩa: Trốn thoát.
  • Ví dụ: He managed to get away from the party early. (Anh ấy đã trốn khỏi bữa tiệc sớm.)

19. Hang out

  • Ý nghĩa: Đi chơi, thư giãn.
  • Ví dụ: We usually hang out at the mall on weekends. (Chúng tôi thường đi chơi ở trung tâm thương mại vào cuối tuần.)

20. Give in

  • Ý nghĩa: Nhượng bộ.
  • Ví dụ: I finally gave in and accepted the offer. (Cuối cùng tôi đã nhượng bộ và chấp nhận lời đề nghị.)

21. Take up

  • Ý nghĩa: Bắt đầu (một sở thích, hoạt động).
  • Ví dụ: I’ve decided to take up painting. (Tôi đã quyết định bắt đầu vẽ.)

22. Run out of

  • Ý nghĩa: Hết (cái gì đó).
  • Ví dụ: We ran out of milk this morning. (Chúng tôi đã hết sữa sáng nay.)

23. Check in

  • Ý nghĩa: Đăng ký (khi đến khách sạn, sân bay).
  • Ví dụ: We need to check in at the hotel by 3 PM. (Chúng tôi cần đăng ký tại khách sạn trước 3 giờ chiều.)

24. Check out

  • Ý nghĩa: Thanh toán và rời khỏi (khách sạn).
  • Ví dụ: We will check out tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ thanh toán và rời đi vào sáng mai.)

25. Look forward to

  • Ý nghĩa: Mong đợi.
  • Ví dụ: I look forward to meeting you. (Tôi mong đợi được gặp bạn.)

26. Cut down on

  • Ý nghĩa: Giảm bớt.
  • Ví dụ: I need to cut down on sugar. (Tôi cần giảm bớt đường.)

27. Put on

  • Ý nghĩa: Đeo, mặc.
  • Ví dụ: Please put on your shoes before going outside. (Xin hãy mang giày trước khi ra ngoài.)

28. Take off (clothes)

  • Ý nghĩa: Cởi (quần áo).
  • Ví dụ: You can take off your coat inside. (Bạn có thể cởi áo khoác ở trong.)

29. Bump into

  • Ý nghĩa: Tình cờ gặp.
  • Ví dụ: I bumped into an old friend at the cafe. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở quán cà phê.)

30. Fill out

  • Ý nghĩa: Điền vào (mẫu đơn).
  • Ví dụ: Please fill out this form before your appointment. (Xin hãy điền vào mẫu này trước cuộc hẹn của bạn.)

31. Take after

  • Ý nghĩa: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách).
  • Ví dụ: She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.)

32. Carry on

  • Ý nghĩa: Tiếp tục.
  • Ví dụ: Please carry on with your work. (Xin vui lòng tiếp tục công việc của bạn.)

33. Give out

  • Ý nghĩa: Phát ra, phân phát.
  • Ví dụ: They will give out the prizes at the end of the event. (Họ sẽ phát giải thưởng vào cuối sự kiện.)

34. Put off

  • Ý nghĩa: Làm ai đó không thích.
  • Ví dụ: His attitude really put me off. (Thái độ của anh ấy đã thực sự làm tôi không thích.)

35. Come up with

  • Ý nghĩa: Nghĩ ra, đưa ra.
  • Ví dụ: She came up with a great idea for the project. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

36. Drop off

  • Ý nghĩa: Đưa ai đó đến một nơi và rời đi.
  • Ví dụ: I will drop you off at the airport. (Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.)

37. Run for

  • Ý nghĩa: Ứng cử cho (một vị trí nào đó).
  • Ví dụ: He decided to run for mayor. (Anh ấy quyết định ứng cử làm thị trưởng.)

38. Make out

  • Ý nghĩa: Nhìn thấy, hiểu, hoặc hôn.
  • Ví dụ: I can’t make out what he is saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)

39. Put aside

  • Ý nghĩa: Để dành, tiết kiệm.
  • Ví dụ: I put aside some money for my vacation. (Tôi đã để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ của mình.)

40. Run away

  • Ý nghĩa: Chạy trốn.
  • Ví dụ: The dog ran away from home. (Chú chó đã chạy trốn khỏi nhà.)

41. Look up

  • Ý nghĩa: Tìm kiếm thông tin.
  • Ví dụ: I will look up the word in the dictionary. (Tôi sẽ tra từ đó trong từ điển.)

42. Come across

  • Ý nghĩa: Tình cờ gặp hoặc tìm thấy.
  • Ví dụ: I came across an interesting book at the library. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sách thú vị ở thư viện.)

43. Get back

  • Ý nghĩa: Trở lại, quay lại.
  • Ví dụ: When will you get back from your trip? (Khi nào bạn sẽ quay lại từ chuyến đi của mình?)

44. Break up

  • Ý nghĩa: Chia tay.
  • Ví dụ: They decided to break up after two years. (Họ đã quyết định chia tay sau hai năm.)

45. Look into

  • Ý nghĩa: Điều tra, xem xét.
  • Ví dụ: We will look into the matter further. (Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề này kỹ lưỡng hơn.)

46. Give away

  • Ý nghĩa: Cho đi, tặng.
  • Ví dụ: She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)

47. Take on

  • Ý nghĩa: Nhận trách nhiệm hoặc công việc.
  • Ví dụ: He decided to take on more work. (Anh ấy đã quyết định nhận thêm công việc.)

48. Work out

  • Ý nghĩa: Tính toán, tìm ra giải pháp.
  • Ví dụ: We need to work out a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

49. Get rid of

  • Ý nghĩa: Tống khứ, loại bỏ.
  • Ví dụ: I need to get rid of old furniture. (Tôi cần loại bỏ đồ nội thất cũ.)

50. Take over

  • Ý nghĩa: Tiếp quản.
  • Ví dụ: The new manager will take over next month. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản vào tháng tới.)

Bài Tập

Chọn cụm động từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. We need to _______ (make up/take off) a plan for the weekend.
  2. She finally _______ (gave in/gave up) after hours of negotiation.
  3. Can you _______ (look up/turn down) that song? I want to hear it again.
  4. He always _______ (shows up/turns up) late for meetings.
  5. They will _______ (carry on/put off) the project until next month.

Đáp Án

  1. make up
  2. gave in
  3. look up
  4. shows up
  5. put off

Tóm tắt

Nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu ngữ nghĩa phong phú của tiếng Anh. Hy vọng danh sách trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc học và sử dụng ngôn ngữ!